1 000 Franc Burundi = 1.69 Libyan Dinar
Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Libyan Dinar có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Libyan Dinar xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Franc Burundi sang Libyan Dinar từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Franc Burundi hiện bằng 0.001692 Libyan Dinar. 1 Franc Burundi tăng theo 0 Libyan Dinar tiếng Ukraina. Franc Burundi có giá hôm nay 0.001692 Libyan Dinar. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Libyan DinarMột tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.001688 Libyan Dinar. Sáu tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.001713 Libyan Dinar. Ba năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.002273 Libyan Dinar. -0.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Libyan Dinar mỗi tuần. 0.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Libyan Dinar mỗi tháng. -26.29% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Libyan Dinar
Nếu bạn có 0.016924 Libyan Dinar, thì trong Libya chúng có thể được bán cho 10 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.042311 Libyan Dinar cho 25 Franc Burundi. Hôm nay 50 BIF = 0.084622 LYD. Bạn có thể mua 100 Franc Burundi cho 0.17 Libyan Dinar . Bạn có thể trao đổi 250 Franc Burundi cho 0.42 Libyan Dinar . Bạn có thể mua 500 Franc Burundi cho 0.85 Libyan Dinar .
|
Franc Burundi Đến Libyan Dinar hôm nay tại 09 có thể 2024
9 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.001692 Libyan Dinar. 8 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.001694 Libyan Dinar. 7 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.001701 Libyan Dinar. Tỷ lệ trao đổi BIF / LYD tối đa trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ Franc Burundi tối thiểu đến Libyan Dinar tiếng Ukraina trong là trên 09.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. |