100 Franc Burundi = 6.21 Franc Djibouti
Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Franc Djibouti có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Franc Djibouti xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Franc Burundi thành Franc Djibouti. 1 Franc Burundi tăng bởi 0 Franc Djibouti tiếng Ukraina. Franc Burundi tăng so với Franc Djibouti kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Franc Djibouti bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Franc DjiboutiMột tháng trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.061961 Franc Djibouti. Sáu tháng trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.062678 Franc Djibouti. Một năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.085783 Franc Djibouti. Franc Burundi tỷ giá hối đoái với Franc Djibouti thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Franc Burundi thành Franc Djibouti tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.05%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Franc Djibouti trong một tháng là 0.18%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Franc Djibouti
Hôm nay, 0.62 Franc Djibouti có thể được trao đổi cho 10 Franc Burundi. Hôm nay 1.55 DJF = 25 BIF. Hôm nay, 50 Franc Burundi có thể được đổi thành 3.10 Franc Djibouti. Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được đổi thành 6.21 Franc Djibouti. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Franc Burundi mang lại cho 15.52 Franc Djibouti. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Franc Burundi mang lại cho 31.04 Franc Djibouti.
|
Franc Burundi Đến Franc Djibouti hôm nay tại 12 có thể 2024
12 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.062074 Franc Djibouti. 11 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.061992 Franc Djibouti. Franc Burundi thành Franc Djibouti trên 10 có thể 2024 bằng với 0.061758 Franc Djibouti. Tỷ lệ Franc Burundi tối đa cho Franc Djibouti của Ukraine trong tháng trước là trên 08.05.2024. 8 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.062163 Franc Djibouti.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Franc Djibouti ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Franc Djibouti ký hiệu tiền tệ, Franc Djibouti ký tiền: Fr. Franc Djibouti Tiểu bang: Djibouti. Franc Djibouti mã tiền tệ DJF. Franc Djibouti Đồng tiền: centime. |