1 000 Franc Burundi = 6.49 Dollar Namibian
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Burundi thành Dollar Namibian. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Franc Burundi hiện là 0.006487 Dollar Namibian. 1 Franc Burundi đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dollar Namibian. Đối với 1 Franc Burundi bây giờ bạn cần thanh toán 0.006487 Dollar Namibian. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Dollar NamibianMột tháng trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.006479 Dollar Namibian. Một năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.009282 Dollar Namibian. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.007834 Dollar Namibian. Franc Burundi tỷ giá hối đoái với Dollar Namibian thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.11% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi. -30.12% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Dollar Namibian
Hôm nay, 0.064866 Dollar Namibian có thể được trao đổi cho 10 Franc Burundi. Nếu bạn có 25 Franc Burundi, thì trong Namibia bạn có thể mua 0.16 Dollar Namibian. Nếu bạn có 0.32 Dollar Namibian, thì trong Namibia chúng có thể được bán cho 50 Franc Burundi. Hôm nay 100 BIF = 0.65 NAD. Bạn có thể bán 1.62 Dollar Namibian cho 250 Franc Burundi . Hôm nay, 500 Franc Burundi có thể được đổi thành 3.24 Dollar Namibian.
|
Franc Burundi Đến Dollar Namibian hôm nay tại 09 có thể 2024
Franc Burundi đến Dollar Namibian trên 9 có thể 2024 - 0.006487 Dollar Namibian. 8 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.006442 Dollar Namibian. 7 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.006431 Dollar Namibian. Tỷ giá Franc Burundi tối đa cho Dollar Namibian trong tháng trước là trên 09.05.2024. Franc Burundi thành Dollar Namibian trên 5 có thể 2024 bằng với 0.006456 Dollar Namibian.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Dollar Namibian ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Dollar Namibian ký hiệu tiền tệ, Dollar Namibian ký tiền: $. Dollar Namibian Tiểu bang: Namibia. Dollar Namibian mã tiền tệ NAD. Dollar Namibian Đồng tiền: phần trăm. |