10 000 Franc Burundi = 3.25 Euro
Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Franc Burundi thành Euro. 1 Franc Burundi là 0.000325 Euro. 1 Franc Burundi đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Franc Burundi tăng so với Euro kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến EuroMột năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.000437 Euro. Ba năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.000425 Euro. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.00049 Euro. Trong tuần, Franc Burundi thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.09%. 1.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Euro mỗi tháng. Trong năm, Franc Burundi thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -25.5%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Euro
Chuyển đổi 10 Franc Burundi chi phí 0.003253 Euro. Chuyển đổi 25 Franc Burundi chi phí 0.008132 Euro. Nếu bạn có 0.016264 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 50 Franc Burundi. Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được đổi thành 0.032528 Euro. Hôm nay, 250 Franc Burundi có thể được đổi thành 0.08132 Euro. Nếu bạn có 0.16 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 500 Franc Burundi.
|
Franc Burundi Đến Euro hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.000326 EUR = 500 BIF. Franc Burundi đến Euro trên 25 Tháng tư 2024 - 0.000324 Euro. Franc Burundi thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.000326 Euro. Tỷ lệ BIF / EUR cho tháng trước là trên 22.04.2024. Tỷ lệ BIF / EUR tối thiểu trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |