100 Franc Burundi = 4.61 Shilling Kenya
Chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Kenya với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Kenya được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Franc Burundi tăng theo 0 Shilling Kenya tiếng Ukraina. Đối với 1 Franc Burundi bây giờ bạn cần cung cấp 0.046061 Shilling Kenya. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Shilling Kenya bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Shilling KenyaMột tuần trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.046216 Shilling Kenya. Một tháng trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.04586 Shilling Kenya. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.055101 Shilling Kenya. -0.33% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Shilling Kenya mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Shilling Kenya trong một tháng là 0.44%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Shilling Kenya trong một năm là -29.27%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Shilling Kenya
Nếu bạn có 10 Franc Burundi, thì trong Kenya chúng có thể được bán cho 0.46 Shilling Kenya. Bạn có thể mua 1.15 Shilling Kenya cho 25 Franc Burundi . Nếu bạn có 2.30 Shilling Kenya, thì trong Kenya bạn có thể mua 50 Franc Burundi. Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được bán cho 4.61 Shilling Kenya. Nếu bạn có 11.52 Shilling Kenya, thì trong Kenya họ có thể đổi thành 250 Franc Burundi. Hôm nay 23.03 KES = 500 BIF.
|
Franc Burundi Đến Shilling Kenya hôm nay tại 03 có thể 2024
Franc Burundi đến Shilling Kenya trên 3 có thể 2024 - 0.046061 Shilling Kenya. Franc Burundi thành Shilling Kenya trên 2 có thể 2024 bằng với 0.046629 Shilling Kenya. Franc Burundi thành Shilling Kenya trên 1 có thể 2024 bằng với 0.046479 Shilling Kenya. 30 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi = 0.046213 Shilling Kenya. Tỷ giá BIF / KES tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |