100 Franc Burundi = 2.98 Latvian Lats
Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Latvian Lats có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Latvian Lats xảy ra mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Franc Burundi hiện bằng 0.029805 Latvian Lats. 1 Franc Burundi tăng bởi 0 Latvian Lats tiếng Ukraina. Franc Burundi tăng so với Latvian Lats kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Latvian LatsMột năm trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0 Latvian Lats. Ba năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0 Latvian Lats. Mười năm trước, Franc Burundi có thể được trao đổi với 0 0 Latvian Lats. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Latvian Lats có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Latvian Lats trong tuần là 0%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Latvian Lats trong một năm là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Latvian Lats
Bạn có thể mua 0.30 Latvian Lats cho 10 Franc Burundi . Hôm nay, 25 Franc Burundi có thể được bán cho 0.75 Latvian Lats. Hôm nay, 50 Franc Burundi có thể được mua cho 1.49 Latvian Lats. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2.98 Latvian Lats cho 100 Franc Burundi. Chuyển đổi 250 Franc Burundi chi phí 7.45 Latvian Lats. Bạn có thể mua 14.90 Latvian Lats cho 500 Franc Burundi .
|
|
|||
Franc Burundi và Latvian Lats ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime. |