10 000 Franc Burundi = 6.36 Lev Bulgaria
Chuyển đổi Franc Burundi thành Lev Bulgaria với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Lev Bulgaria xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Franc Burundi hiện bằng 0.000636 Lev Bulgaria. Hôm nay Franc Burundi đang tăng lên Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Lev Bulgaria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Lev BulgariaMột tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.000633 Lev Bulgaria. Ba tháng trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.000629 Lev Bulgaria. Ba năm trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.000833 Lev Bulgaria. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Lev Bulgaria mỗi tháng. Trong năm, Franc Burundi thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -24.87%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Lev Bulgaria
Hôm nay, 10 Franc Burundi có thể được mua cho 0.006359 Lev Bulgaria. Hôm nay 0.015898 BGN = 25 BIF. Bạn có thể mua 50 Franc Burundi cho 0.031796 Lev Bulgaria . Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được mua cho 0.063592 Lev Bulgaria. Hôm nay, 0.16 Lev Bulgaria có thể được bán cho 250 Franc Burundi. Bạn có thể trao đổi 0.32 Lev Bulgaria lấy 500 Franc Burundi .
|
Franc Burundi Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Franc Burundi thành Lev Bulgaria hiện bằng với 0.000639 Lev Bulgaria trên 29 Tháng tư 2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.000638 Lev Bulgaria. Franc Burundi đến Lev Bulgaria trên 27 Tháng tư 2024 - 0.000636 Lev Bulgaria. Franc Burundi thành Lev Bulgaria trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.000639 Lev Bulgaria. Tỷ lệ BIF / BGN trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |