100 Franc Burundi = 2 Peso Philippines
Chuyển đổi Franc Burundi thành Peso Philippines với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Franc Burundi sang Peso Philippines từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Franc Burundi thành Peso Philippines. 1 Franc Burundi là 0.019998 Peso Philippines. Franc Burundi tăng lên. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Peso Philippines bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Peso PhilippinesBa tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.019612 Peso Philippines. Sáu tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.01976 Peso Philippines. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.028463 Peso Philippines. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Peso Philippines có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.62% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Peso Philippines mỗi tuần. -25.42% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Peso Philippines
Nếu bạn có 0.20 Peso Philippines, thì trong Philippines bạn có thể mua 10 Franc Burundi. Hôm nay, 0.50 Peso Philippines có thể được bán cho 25 Franc Burundi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Franc Burundi cho 1 Peso Philippines. Hôm nay 100 BIF = 2 PHP. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Franc Burundi mang lại cho 5 Peso Philippines. Chuyển đổi 500 Franc Burundi chi phí 10 Peso Philippines.
|
Franc Burundi Đến Peso Philippines hôm nay tại 08 có thể 2024
Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.019998 Peso Philippines. 7 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.019992 Peso Philippines. Franc Burundi đến Peso Philippines trên 6 có thể 2024 - 0.019996 Peso Philippines. Tỷ lệ Franc Burundi tối đa cho Peso Philippines của Ukraine trong tháng trước là trên 08.05.2024. Franc Burundi thành Peso Philippines trên 4 có thể 2024 bằng với 0.019883 Peso Philippines.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Peso Philippines ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Peso Philippines ký hiệu tiền tệ, Peso Philippines ký tiền: ₱. Peso Philippines Tiểu bang: Philippines. Peso Philippines mã tiền tệ PHP. Peso Philippines Đồng tiền: centavo. |