10 000 Franc Burundi = 2.78 Pound Saint Helena
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Franc Burundi hiện là 0.000278 Pound Saint Helena. Chi phí của 1 Franc Burundi hiện bằng 0.000278 Pound Saint Helena. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Pound Saint Helena bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Pound Saint HelenaBa tháng trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.000276 Pound Saint Helena. Sáu tháng trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.000291 Pound Saint Helena. Ba năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.000368 Pound Saint Helena. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.62% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi. Trong năm, Franc Burundi thành Pound Saint Helena tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -26.8%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Pound Saint Helena
Nếu bạn có 10 Franc Burundi, thì trong Đảo Ascension bạn có thể mua 0.002782 Pound Saint Helena. Nếu bạn có 25 Franc Burundi, thì trong Đảo Ascension bạn có thể mua 0.006955 Pound Saint Helena. Nếu bạn có 0.01391 Pound Saint Helena, thì trong Đảo Ascension bạn có thể mua 50 Franc Burundi. Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được đổi thành 0.027819 Pound Saint Helena. Hôm nay, 250 Franc Burundi có thể được bán cho 0.069548 Pound Saint Helena. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Franc Burundi mang lại cho 0.14 Pound Saint Helena.
|
Franc Burundi Đến Pound Saint Helena hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
1 Franc Burundi thành Pound Saint Helena hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.000278 Pound Saint Helena. 28 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.000279 Pound Saint Helena. Franc Burundi thành Pound Saint Helena trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.000279 Pound Saint Helena. Tỷ lệ trao đổi BIF / SHP tối đa trong là trên 25.04.2024. Tỷ giá BIF / SHP tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Pound Saint Helena ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Pound Saint Helena ký hiệu tiền tệ, Pound Saint Helena ký tiền: £ (₤). Pound Saint Helena Tiểu bang: Đảo Ascension, Saint Helena, Tristan da Cunha. Pound Saint Helena mã tiền tệ SHP. Pound Saint Helena Đồng tiền: đồng xu. |