10 Franc Burundi = 2 Shilling Somalia
Thông tin về việc chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Somalia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Franc Burundi hiện bằng 0.20 Shilling Somalia. 1 Franc Burundi tăng theo 0 Shilling Somalia tiếng Ukraina. Franc Burundi có giá hôm nay 0.20 Shilling Somalia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Shilling SomaliaBa tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.20 Shilling Somalia. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.32 Shilling Somalia. Mười năm trước, Franc Burundi có thể được trao đổi với 0.27 0 Shilling Somalia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Franc Burundi thành Shilling Somalia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.43%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Shilling Somalia trong một năm là -26.5%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Shilling Somalia
Nếu bạn có 10 Franc Burundi, thì trong Somalia chúng có thể được bán cho 2 Shilling Somalia. Hôm nay 5.01 SOS = 25 BIF. Hôm nay 50 BIF = 10.02 SOS. Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được mua cho 20.05 Shilling Somalia. Bạn có thể trao đổi 50.12 Shilling Somalia lấy 250 Franc Burundi . Hôm nay, 500 Franc Burundi có thể được bán cho 100.23 Shilling Somalia.
|
Franc Burundi Đến Shilling Somalia hôm nay tại 01 có thể 2024
Franc Burundi thành Shilling Somalia hiện bằng với 0.200467 Shilling Somalia trên 1 có thể 2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.199323 Shilling Somalia. Franc Burundi đến Shilling Somalia trên 29 Tháng tư 2024 - 0.199347 Shilling Somalia. Tỷ giá hối đoái BIF / SOS cho tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ BIF / SOS tối thiểu cho tháng trước là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Shilling Somalia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Shilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. |