1 000 Franc Burundi = 1.39 Zloty
Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Zloty có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Franc Burundi thành Zloty được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Franc Burundi hiện bằng 0.001392 Zloty. 1 Franc Burundi tăng theo 0 Zloty tiếng Ukraina. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Zloty bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến ZlotyBa tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.00141 Zloty. Ba năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.001895 Zloty. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.002079 Zloty. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Zloty có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Zloty trong một tháng là -0.39%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Zloty trong một năm là -6.35%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Zloty
Hôm nay, 0.01392 Zloty có thể được trao đổi cho 10 Franc Burundi. Nếu bạn có 25 Franc Burundi, thì trong Ba Lan chúng có thể được bán cho 0.034799 Zloty. Hôm nay, 50 Franc Burundi có thể được bán cho 0.069598 Zloty. Bạn có thể mua 100 Franc Burundi cho 0.14 Zloty . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Franc Burundi cho 0.35 Zloty. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Franc Burundi cho 0.70 Zloty.
|
Franc Burundi Đến Zloty hôm nay tại 13 có thể 2024
Hôm nay 0.001407 PLN = 500 BIF. 12 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.001409 Zloty. Franc Burundi thành Zloty trên 11 có thể 2024 bằng với 0.001408 Zloty. 10 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.001411 Zloty. Tỷ lệ BIF / PLN tối thiểu trong là trên 09.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh. |