100 Escudo Cabo Verde = 1.63 Dollar New Zealand
Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Escudo Cabo Verde đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dollar New Zealand. Chi phí của 1 Escudo Cabo Verde hiện bằng 0.016301 Dollar New Zealand. Tỷ lệ Escudo Cabo Verde tăng so với Dollar New Zealand bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Escudo Cabo Verde Đến Dollar New ZealandMột tháng trước, Escudo Cabo Verde có thể được đổi thành 0 Dollar New Zealand. Sáu tháng trước, Escudo Cabo Verde có thể được đổi thành 0 Dollar New Zealand. Mười năm trước, Escudo Cabo Verde có thể được bán cho 0 0 Dollar New Zealand. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Escudo Cabo Verde. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Escudo Cabo Verde thành Dollar New Zealand mỗi tháng. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Escudo Cabo Verde thành Dollar New Zealand mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Escudo Cabo Verde Dollar New Zealand
Nếu bạn có 10 Escudo Cabo Verde, thì trong Quần đảo Cook bạn có thể mua 0.16 Dollar New Zealand. Hôm nay, 0.41 Dollar New Zealand có thể được bán cho 25 Escudo Cabo Verde. Hôm nay, 50 Escudo Cabo Verde có thể được bán cho 0.82 Dollar New Zealand. Nếu bạn có 100 Escudo Cabo Verde, thì trong Quần đảo Cook chúng có thể được bán cho 1.63 Dollar New Zealand. Bạn có thể bán 250 Escudo Cabo Verde cho 4.08 Dollar New Zealand . Bạn có thể bán 8.15 Dollar New Zealand cho 500 Escudo Cabo Verde .
|
|
|||
Escudo Cabo Verde và Dollar New Zealand ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEscudo Cabo Verde ký hiệu tiền tệ, Escudo Cabo Verde ký tiền: $ or Esc. Escudo Cabo Verde Tiểu bang: Cape Verde. Escudo Cabo Verde mã tiền tệ CVE. Escudo Cabo Verde Đồng tiền: centavo. Dollar New Zealand ký hiệu tiền tệ, Dollar New Zealand ký tiền: $. Dollar New Zealand Tiểu bang: Quần đảo Cook, Niue, New Zealand, quần đảo Pitcairn. Dollar New Zealand mã tiền tệ NZD. Dollar New Zealand Đồng tiền: phần trăm. |