1 000 Escudo Cabo Verde = 9.07 Euro
Chuyển đổi Escudo Cabo Verde thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Escudo Cabo Verde thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Escudo Cabo Verde thành Euro. 1 Escudo Cabo Verde tăng bởi 0 Euro. Hôm nay Escudo Cabo Verde đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ Escudo Cabo Verde tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Escudo Cabo Verde Đến EuroMột tuần trước, Escudo Cabo Verde có thể được bán cho 0.008992 Euro. Ba tháng trước, Escudo Cabo Verde có thể được đổi thành 0.009109 Euro. Một năm trước, Escudo Cabo Verde có thể được đổi thành 0.009134 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Escudo Cabo Verde thành Euro trong tuần là 0.86%. Trong tháng, Escudo Cabo Verde thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Escudo Cabo Verde Euro
Nếu bạn có 0.090694 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 10 Escudo Cabo Verde. Hôm nay, 0.23 Euro có thể được bán cho 25 Escudo Cabo Verde. Bạn có thể bán 0.45 Euro cho 50 Escudo Cabo Verde . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Escudo Cabo Verde cho 0.91 Euro. Hôm nay 2.27 EUR = 250 CVE. Hôm nay 500 CVE = 4.53 EUR.
|
Escudo Cabo Verde Đến Euro hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Escudo Cabo Verde đến Euro trên 26 Tháng tư 2024 - 0.009084 Euro. Escudo Cabo Verde đến Euro trên 25 Tháng tư 2024 - 0.009003 Euro. 24 Tháng tư 2024, 1 Escudo Cabo Verde = 0.009043 Euro. Tỷ lệ Escudo Cabo Verde tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 22.04.2024. Tỷ lệ Escudo Cabo Verde tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Escudo Cabo Verde và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEscudo Cabo Verde ký hiệu tiền tệ, Escudo Cabo Verde ký tiền: $ or Esc. Escudo Cabo Verde Tiểu bang: Cape Verde. Escudo Cabo Verde mã tiền tệ CVE. Escudo Cabo Verde Đồng tiền: centavo. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |