Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 13:07

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Úc

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Úc chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Dollar Úc ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 44.76 Dollar Úc

Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Úc xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Unidades de formento (Mã tài chính) tăng lên. Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng 44.76 Dollar Úc. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tăng so với Dollar Úc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Úc

Sáu tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 47.71 Dollar Úc. Ba năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 50.27 Dollar Úc. Năm năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 59.11 Dollar Úc. -0.13% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính). Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Úc trong một tháng là 3.56%. Trong năm, Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Úc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -14.31%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Dollar Úc (AUD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Dollar Úc

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Dollar Úc (AUD)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 44.76 Dollar Úc
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 223.80 Dollar Úc
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 447.60 Dollar Úc
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 1 119 Dollar Úc
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 2 238 Dollar Úc
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 4 476 Dollar Úc
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 11 190 Dollar Úc
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 22 380.01 Dollar Úc

Bạn có thể bán 10 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 447.60 Dollar Úc . Nếu bạn có 25 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Úc bạn có thể mua 1 119 Dollar Úc. Chuyển đổi 50 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 2 238 Dollar Úc. Hôm nay, có thể mua 4 476 Dollar Úc cho 100 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 11 190 Dollar Úc, thì trong Úc họ có thể đổi thành 250 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 22 380.01 Dollar Úc, thì trong Úc chúng có thể được bán cho 500 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Úc Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Úc hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 45.465195 0.95129 ↑
29.04.2024 44.513906 -0.168368 ↓
28.04.2024 44.682274 0.113771 ↑
27.04.2024 44.568503 -0.084671 ↓
26.04.2024 44.653174 0.242717 ↑

Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Úc hiện bằng với 45.465195 Dollar Úc trên 30 Tháng tư 2024. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dollar Úc trên 29 Tháng tư 2024 - 44.513906 Dollar Úc. 28 Tháng tư 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 44.682274 Dollar Úc. 27 Tháng tư 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 44.568503 Dollar Úc. Tỷ lệ CLF / AUD tối thiểu trong là trên 29.04.2024.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Úc lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Dollar Úc ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Dollar Úc ký hiệu tiền tệ, Dollar Úc ký tiền: $. Dollar Úc Tiểu bang: Úc, Kiribati, quần đảo Cocos, Nauru, Tuvalu. Dollar Úc mã tiền tệ AUD. Dollar Úc Đồng tiền: phần trăm.