Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 15:44

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kuna Croatia

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kuna Croatia chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Kuna Croatia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 203.84 Kuna Croatia

Chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Kuna Croatia với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Kuna Croatia. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Unidades de formento (Mã tài chính) thành Kuna Croatia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Kuna Croatia. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tăng từ hôm qua. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 203.84 Kuna Croatia.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kuna Croatia

Một tuần trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 204.83 Kuna Croatia. Ba năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 242.45 Kuna Croatia. Năm năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 276.50 Kuna Croatia. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái với Kuna Croatia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Unidades de formento (Mã tài chính) thành Kuna Croatia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.48%. -13.59% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Kuna Croatia (HRK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Kuna Croatia

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Kuna Croatia (HRK)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 203.84 Kuna Croatia
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 1 019.18 Kuna Croatia
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 2 038.36 Kuna Croatia
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 5 095.91 Kuna Croatia
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 10 191.82 Kuna Croatia
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 20 383.65 Kuna Croatia
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 50 959.12 Kuna Croatia
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 101 918.23 Kuna Croatia

Bạn có thể mua 2 038.36 Kuna Croatia cho 10 Unidades de formento (Mã tài chính) . Hôm nay, 5 095.91 Kuna Croatia có thể được bán cho 25 Unidades de formento (Mã tài chính). Chuyển đổi 50 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 10 191.82 Kuna Croatia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 20 383.65 Kuna Croatia cho 100 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 50 959.12 Kuna Croatia, thì trong Croatia họ có thể đổi thành 250 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 500 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 101 918.23 Kuna Croatia.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kuna Croatia Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kuna Croatia hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 203.836464 -1.171974 ↓
28.04.2024 205.008438 -
27.04.2024 205.008438 0.637926 ↑
26.04.2024 204.370512 0.554981 ↑
25.04.2024 203.81553 0.080546 ↑

Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 203.836464 Kuna Croatia. 28 Tháng tư 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 205.008438 Kuna Croatia. 27 Tháng tư 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 205.008438 Kuna Croatia. Tỷ lệ trao đổi CLF / HRK tối đa trong là trên 28.04.2024. Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) tối thiểu đến Kuna Croatia trong tháng trước là trên 25.04.2024.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa.