Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 02:28

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Lev Bulgaria ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 53.36 Lev Bulgaria

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lev Bulgaria xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lev Bulgaria. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng 53.36 Lev Bulgaria. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng theo 0 Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng 53.36 Lev Bulgaria.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria

Một tuần trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 53.14 Lev Bulgaria. Một tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 53.17 Lev Bulgaria. Ba tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 53.21 Lev Bulgaria. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lev Bulgaria trong tuần là 0.42%. 0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Lev Bulgaria (BGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Lev Bulgaria

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Lev Bulgaria (BGN)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 53.36 Lev Bulgaria
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 266.79 Lev Bulgaria
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 533.57 Lev Bulgaria
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 1 333.94 Lev Bulgaria
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 2 667.87 Lev Bulgaria
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 5 335.74 Lev Bulgaria
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 13 339.36 Lev Bulgaria
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 26 678.72 Lev Bulgaria

Nếu bạn có 10 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Bulgaria họ có thể đổi thành 533.57 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 25 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Bulgaria bạn có thể mua 1 333.94 Lev Bulgaria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2 667.87 Lev Bulgaria cho 50 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 100 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Bulgaria họ có thể đổi thành 5 335.74 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 13 339.36 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 250 Unidades de formento (Mã tài chính). Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Unidades de formento (Mã tài chính) mang lại cho 26 678.72 Lev Bulgaria.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 54.217241 -
04.05.2024 54.217241 0.481304 ↑
03.05.2024 53.735936 0.297685 ↑
02.05.2024 53.438252 -0.102547 ↓
01.05.2024 53.540798 -0.730518 ↓

Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lev Bulgaria trên 5 có thể 2024 bằng với 54.217241 Lev Bulgaria. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria trên 4 có thể 2024 - 54.217241 Lev Bulgaria. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria trên 3 có thể 2024 - 53.735936 Lev Bulgaria. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria trên 2 có thể 2024 - 53.438252 Lev Bulgaria. Tỷ giá CLF / BGN tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki.