Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 02:35

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Riyal Saudi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 110.55 Riyal Saudi

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Riyal Saudi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riyal Saudi. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riyal Saudi. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 110.55 Riyal Saudi.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi

Một tuần trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được mua cho 109.18 Riyal Saudi. Ba tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được mua cho 107.14 Riyal Saudi. Mười năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được trao đổi với 131.71 0 Riyal Saudi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Riyal Saudi mỗi tuần. Trong tháng, Unidades de formento (Mã tài chính) thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.64%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Riyal Saudi (SAR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Riyal Saudi

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Riyal Saudi (SAR)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 110.55 Riyal Saudi
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 552.74 Riyal Saudi
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 1 105.48 Riyal Saudi
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 2 763.70 Riyal Saudi
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 5 527.40 Riyal Saudi
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 11 054.81 Riyal Saudi
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 27 637.02 Riyal Saudi
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 55 274.04 Riyal Saudi

Hôm nay, 10 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được mua cho 1 105.48 Riyal Saudi. Hôm nay, 2 763.70 Riyal Saudi có thể được trao đổi cho 25 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 50 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 5 527.40 Riyal Saudi. Hôm nay, có thể mua 11 054.81 Riyal Saudi cho 100 Unidades de formento (Mã tài chính). Bạn có thể trao đổi 27 637.02 Riyal Saudi lấy 250 Unidades de formento (Mã tài chính) . Bạn có thể mua 500 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 55 274.04 Riyal Saudi .

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 110.548075 0.051257 ↑
08.05.2024 110.496818 -0.794784 ↓
07.05.2024 111.291602 1.573606 ↑
06.05.2024 109.717997 -0.517432 ↓
05.05.2024 110.235429 -

1 Unidades de formento (Mã tài chính) thành Riyal Saudi hiện có trên 9 có thể 2024 - 110.548075 Riyal Saudi. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi trên 8 có thể 2024 - 110.496818 Riyal Saudi. 7 có thể 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 111.291602 Riyal Saudi. Tỷ lệ CLF / SAR trong là trên 07.05.2024. Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) tối thiểu đến Riyal Saudi trong tháng trước là trên 06.05.2024.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala.