1 Cordoba Oro = 1.55 Birr Ethiopia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Cordoba Oro thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Cordoba Oro thành Birr Ethiopia. 1 Cordoba Oro hiện là 1.55 Birr Ethiopia. 1 Cordoba Oro tăng theo 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Cordoba Oro tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cordoba Oro Đến Birr EthiopiaMột tháng trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 1.54 Birr Ethiopia. Ba năm trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 1.19 Birr Ethiopia. Năm năm trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 0.88 Birr Ethiopia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Birr Ethiopia trong tuần là -0.7%. 0.44% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro. 3.87% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Birr Ethiopia
Hôm nay, 10 Cordoba Oro có thể được đổi thành 15.47 Birr Ethiopia. Bạn có thể bán 25 Cordoba Oro cho 38.67 Birr Ethiopia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Cordoba Oro mang lại cho 77.34 Birr Ethiopia. Bạn có thể mua 100 Cordoba Oro cho 154.68 Birr Ethiopia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 386.69 Birr Ethiopia cho 250 Cordoba Oro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Cordoba Oro mang lại cho 773.38 Birr Ethiopia.
|
Cordoba Oro Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Cordoba Oro chi phí 1.54677 Birr Ethiopia. 7 có thể 2024, 1 Cordoba Oro = 1.559768 Birr Ethiopia. 6 có thể 2024, 1 Cordoba Oro chi phí 1.559331 Birr Ethiopia. Tỷ lệ trao đổi NIO / ETB tối đa trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ NIO / ETB tối thiểu cho tháng trước là trên 08.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cordoba Oro và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Cordoba Oro mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |