Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 23:33

Đổi Cordoba Oro Đến Cedi

Cordoba Oro Đến Cedi chuyển đổi. Cordoba Oro giá Cedi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Cordoba Oro = 3.69 Cedi

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Cordoba Oro thành Cedi. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Cordoba Oro hiện là 0.37 Cedi. 1 Cordoba Oro tăng bởi 0 Cedi tiếng Ukraina. Cordoba Oro tăng so với Cedi kể từ ngày hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Cordoba Oro Đến Cedi

Một tuần trước, Cordoba Oro có thể được đổi thành 0.37 Cedi. Ba tháng trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 0.34 Cedi. Mười năm trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 0.32 0 Cedi. Tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro sang Cedi có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Cordoba Oro thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.45%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Cedi trong một năm là 14.25%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Cordoba Oro (NIO) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Cedi

Cordoba Oro (NIO) Đến Cedi (GHS)
10 Cordoba Oro 3.69 Cedi
50 Cordoba Oro 18.44 Cedi
100 Cordoba Oro 36.88 Cedi
250 Cordoba Oro 92.21 Cedi
500 Cordoba Oro 184.42 Cedi
1 000 Cordoba Oro 368.84 Cedi
2 500 Cordoba Oro 922.11 Cedi
5 000 Cordoba Oro 1 844.21 Cedi

Nếu bạn có 3.69 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 10 Cordoba Oro. Bạn có thể bán 9.22 Cedi cho 25 Cordoba Oro . Bạn có thể trao đổi 50 Cordoba Oro cho 18.44 Cedi . Nếu bạn có 100 Cordoba Oro, thì trong Ghana bạn có thể mua 36.88 Cedi. Bạn có thể trao đổi 250 Cordoba Oro cho 92.21 Cedi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 184.42 Cedi cho 500 Cordoba Oro.

   Cordoba Oro Đến Cedi Tỷ giá

Cordoba Oro Đến Cedi hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.368842 0.001243 ↑
30.04.2024 0.367599 -0.000467 ↓
29.04.2024 0.368067 0.001113 ↑
28.04.2024 0.366954 -
27.04.2024 0.366954 -0.000542 ↓

Cordoba Oro thành Cedi hiện bằng với 0.368842 Cedi trên 1 có thể 2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Cordoba Oro chi phí 0.367599 Cedi. Cordoba Oro thành Cedi trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.368067 Cedi. Tỷ lệ Cordoba Oro tối đa cho Cedi của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ NIO / GHS tối thiểu trong là trên 28.04.2024.

   Cordoba Oro Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Cordoba Oro và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Cordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo.

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.