10 Cordoba Oro = 3.69 Cedi
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Cordoba Oro thành Cedi. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Cordoba Oro hiện là 0.37 Cedi. 1 Cordoba Oro tăng bởi 0 Cedi tiếng Ukraina. Cordoba Oro tăng so với Cedi kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cordoba Oro Đến CediMột tuần trước, Cordoba Oro có thể được đổi thành 0.37 Cedi. Ba tháng trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 0.34 Cedi. Mười năm trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 0.32 0 Cedi. Tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro sang Cedi có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Cordoba Oro thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.45%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Cedi trong một năm là 14.25%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Cedi
Nếu bạn có 3.69 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 10 Cordoba Oro. Bạn có thể bán 9.22 Cedi cho 25 Cordoba Oro . Bạn có thể trao đổi 50 Cordoba Oro cho 18.44 Cedi . Nếu bạn có 100 Cordoba Oro, thì trong Ghana bạn có thể mua 36.88 Cedi. Bạn có thể trao đổi 250 Cordoba Oro cho 92.21 Cedi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 184.42 Cedi cho 500 Cordoba Oro.
|
Cordoba Oro Đến Cedi hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Cordoba Oro thành Cedi hiện bằng với 0.368842 Cedi trên 1 có thể 2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Cordoba Oro chi phí 0.367599 Cedi. Cordoba Oro thành Cedi trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.368067 Cedi. Tỷ lệ Cordoba Oro tối đa cho Cedi của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ NIO / GHS tối thiểu trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cordoba Oro và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |