10 Cordoba Oro = 4.08 Nakfa
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Nakfa xảy ra mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Cordoba Oro là 0.41 Nakfa. 1 Cordoba Oro đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nakfa. Đối với 1 Cordoba Oro bây giờ bạn cần cung cấp 0.41 Nakfa. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cordoba Oro Đến NakfaBa tháng trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 0.41 Nakfa. Sáu tháng trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 0.41 Nakfa. Năm năm trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 0.46 Nakfa. 0.65% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro. Trong tháng, Cordoba Oro thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.11%. -0.6% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Nakfa
Nếu bạn có 4.08 Nakfa, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 10 Cordoba Oro. Bạn có thể bán 10.19 Nakfa cho 25 Cordoba Oro . Để chuyển đổi 50 Cordoba Oro, 20.38 Nakfa là cần thiết. Nếu bạn có 40.76 Nakfa, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 100 Cordoba Oro. Nếu bạn có 250 Cordoba Oro, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 101.91 Nakfa. Bạn có thể mua 500 Cordoba Oro cho 203.81 Nakfa .
|
Cordoba Oro Đến Nakfa hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 0.407625 ERN = 500 NIO. 6 có thể 2024, 1 Cordoba Oro = 0.408372 Nakfa. Cordoba Oro đến Nakfa trên 5 có thể 2024 - 0.408603 Nakfa. Tỷ lệ NIO / ERN trong là trên 05.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Cordoba Oro chi phí 0.407599 Nakfa.
|
|||||||||||||||||||||
Cordoba Oro và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |