1 Cordoba Oro = 1.05 Peso Uruguayo
Chuyển đổi Cordoba Oro thành Peso Uruguayo với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Cordoba Oro đã trở nên đắt hơn bởi 0 Peso Uruguayo. Cordoba Oro tỷ giá hối đoái đã tăng lên Peso Uruguayo. Tỷ lệ Cordoba Oro tăng so với Peso Uruguayo bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cordoba Oro Đến Peso UruguayoMột tuần trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 1.04 Peso Uruguayo. Một tháng trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 1.05 Peso Uruguayo. Năm năm trước, Cordoba Oro có thể được đổi thành 1.07 Peso Uruguayo. Cordoba Oro tỷ giá hối đoái với Peso Uruguayo thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Peso Uruguayo mỗi tháng. -1.83% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Peso Uruguayo mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Peso Uruguayo
Bạn có thể mua 10.47 Peso Uruguayo cho 10 Cordoba Oro . Nếu bạn có 26.17 Peso Uruguayo, thì trong Uruguay chúng có thể được bán cho 25 Cordoba Oro. Bạn có thể mua 52.35 Peso Uruguayo cho 50 Cordoba Oro . Bạn có thể bán 104.69 Peso Uruguayo cho 100 Cordoba Oro . Nếu bạn có 261.73 Peso Uruguayo, thì trong Uruguay bạn có thể mua 250 Cordoba Oro. Bạn có thể trao đổi 500 Cordoba Oro cho 523.45 Peso Uruguayo .
|
Cordoba Oro Đến Peso Uruguayo hôm nay tại 12 có thể 2024
Hôm nay 1.046902 UYU = 500 NIO. Cordoba Oro đến Peso Uruguayo trên 11 có thể 2024 - 1.046 Peso Uruguayo. 10 có thể 2024, 1 Cordoba Oro = 1.048673 Peso Uruguayo. Tỷ lệ trao đổi NIO / UYU tối đa trong là trên 10.05.2024. 8 có thể 2024, 1 Cordoba Oro chi phí 1.040214 Peso Uruguayo.
|
|||||||||||||||||||||
Cordoba Oro và Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. |