10 Cordoba Oro = 1.01 Shekel Israel mới
Tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Shekel Israel mới có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Cordoba Oro thành Shekel Israel mới được cập nhật mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Cordoba Oro tăng theo 0 Shekel Israel mới tiếng Ukraina. Đối với 1 Cordoba Oro bây giờ bạn cần thanh toán 0.10 Shekel Israel mới. Tỷ lệ Cordoba Oro tăng so với Shekel Israel mới bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cordoba Oro Đến Shekel Israel mớiBa tháng trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 0.099311 Shekel Israel mới. Ba năm trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 0.092399 Shekel Israel mới. Năm năm trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 0.11 Shekel Israel mới. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Shekel Israel mới mỗi tháng. Trong năm, Cordoba Oro thành Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.34%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Shekel Israel mới
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.01 Shekel Israel mới cho 10 Cordoba Oro. Hôm nay, 25 Cordoba Oro có thể được đổi thành 2.52 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 5.04 Shekel Israel mới, thì trong Israel bạn có thể mua 50 Cordoba Oro. Hôm nay, có thể mua 10.08 Shekel Israel mới cho 100 Cordoba Oro. Nếu bạn có 25.20 Shekel Israel mới, thì trong Israel chúng có thể được bán cho 250 Cordoba Oro. Hôm nay, 500 Cordoba Oro có thể được đổi thành 50.41 Shekel Israel mới.
|
Cordoba Oro Đến Shekel Israel mới hôm nay tại 01 có thể 2024
1 có thể 2024, 1 Cordoba Oro = 0.100818 Shekel Israel mới. Cordoba Oro đến Shekel Israel mới trên 30 Tháng tư 2024 - 0.101678 Shekel Israel mới. 29 Tháng tư 2024, 1 Cordoba Oro = 0.10352 Shekel Israel mới. Tỷ lệ Cordoba Oro tối đa cho Shekel Israel mới tiếng Ukraina trong là trên 28.04.2024. Tỷ lệ NIO / ILS tối thiểu trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cordoba Oro và Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. |