1 Cordoba Oro = 2.41 Som
Tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Som có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Cordoba Oro thành Som. 1 Cordoba Oro đã trở nên đắt hơn bởi 0 Som. Đối với 1 Cordoba Oro bây giờ bạn cần cung cấp 2.41 Som. Tỷ lệ Cordoba Oro tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cordoba Oro Đến SomMột tuần trước, Cordoba Oro có thể được bán cho 2.44 Som. Một tháng trước, Cordoba Oro có thể được đổi thành 2.43 Som. Sáu tháng trước, Cordoba Oro có thể được mua cho 2.44 Som. Tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro sang Som có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.76% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro. Trong năm, Cordoba Oro thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Som
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Cordoba Oro mang lại cho 24.14 Som. Bạn có thể bán 25 Cordoba Oro cho 60.36 Som . Nếu bạn có 120.72 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 50 Cordoba Oro. Bạn có thể mua 100 Cordoba Oro cho 241.44 Som . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Cordoba Oro mang lại cho 603.59 Som. Nếu bạn có 1 207.18 Som, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 500 Cordoba Oro.
|
Cordoba Oro Đến Som hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Cordoba Oro = 2.411461 Som. 5 có thể 2024, 1 Cordoba Oro chi phí 2.437402 Som. Cordoba Oro đến Som trên 4 có thể 2024 - 2.436436 Som. Tỷ giá Cordoba Oro tối đa cho Som trong tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ NIO / KGS tối thiểu trong là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cordoba Oro và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Cordoba Oro mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |