1 Dollar Đài Loan mới = 1.77 Denar
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Đài Loan mới hiện bằng 1.77 Denar. 1 Dollar Đài Loan mới tăng bởi 0 Denar tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Đài Loan mới tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Đài Loan mới Đến DenarBa tháng trước, Dollar Đài Loan mới có thể được mua cho 1.83 Denar. Sáu tháng trước, Dollar Đài Loan mới có thể được mua cho 1.78 Denar. Một năm trước, Dollar Đài Loan mới có thể được đổi thành 1.83 Denar. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Đài Loan mới thành Denar trong tuần là 0.15%. 0.17% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Đài Loan mới. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Đài Loan mới thành Denar trong một năm là -3.39%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Đài Loan mới Denar
Hôm nay, có thể mua 17.71 Denar cho 10 Dollar Đài Loan mới. Chuyển đổi 25 Dollar Đài Loan mới chi phí 44.27 Denar. Nếu bạn có 88.54 Denar, thì trong Macedonia họ có thể đổi thành 50 Dollar Đài Loan mới. Nếu bạn có 100 Dollar Đài Loan mới, thì trong Macedonia chúng có thể được bán cho 177.08 Denar. Chuyển đổi 250 Dollar Đài Loan mới chi phí 442.70 Denar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 885.39 Denar cho 500 Dollar Đài Loan mới.
|
Dollar Đài Loan mới Đến Denar hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay 1.770783 MKD = 500 TWD. 5 có thể 2024, 1 Dollar Đài Loan mới = 1.769059 Denar. 4 có thể 2024, 1 Dollar Đài Loan mới chi phí 1.770604 Denar. Tỷ lệ Dollar Đài Loan mới tối đa cho Denar tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ giá Dollar Đài Loan mới tối thiểu đến Denar trong tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Đài Loan mới và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Đài Loan mới ký hiệu tiền tệ, Dollar Đài Loan mới ký tiền: $. Dollar Đài Loan mới Tiểu bang: Đài Loan. Dollar Đài Loan mới mã tiền tệ TWD. Dollar Đài Loan mới Đồng tiền: phần trăm. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |