10 Dalasi = 2.01 Cedi
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Dalasi sang Cedi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Dalasi hiện là 0.20 Cedi. Hôm nay Dalasi đang tăng lên Cedi tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Dalasi hiện bằng 0.20 Cedi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dalasi Đến CediMột tuần trước, Dalasi có thể được bán cho 0.20 Cedi. Năm năm trước, Dalasi có thể được bán cho 0.10 Cedi. Mười năm trước, Dalasi có thể được trao đổi với 0.20 0 Cedi. 0.94% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi. 2.96% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Cedi trong một năm là 1.94%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dalasi Cedi
Bạn có thể trao đổi 10 Dalasi cho 2.01 Cedi . Chuyển đổi 25 Dalasi chi phí 5.03 Cedi. Nếu bạn có 50 Dalasi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 10.06 Cedi. Nếu bạn có 20.12 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 100 Dalasi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Dalasi mang lại cho 50.29 Cedi. Bạn có thể bán 500 Dalasi cho 100.59 Cedi .
|
Dalasi Đến Cedi hôm nay tại 03 có thể 2024
3 có thể 2024, 1 Dalasi chi phí 0.201176 Cedi. 2 có thể 2024, 1 Dalasi = 0.202209 Cedi. Dalasi đến Cedi trên 1 có thể 2024 - 0.201573 Cedi. Tỷ lệ trao đổi GMD / GHS tối đa trong là trên 02.05.2024. Dalasi đến Cedi trên 29 Tháng tư 2024 - 0.199685 Cedi.
|
|||||||||||||||||||||
Dalasi và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |