Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 04:11

Đổi Dalasi Đến Lempira

Dalasi Đến Lempira chuyển đổi. Dalasi giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Dalasi = 3.65 Lempira

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dalasi thành Lempira. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dalasi thành Lempira. 1 Dalasi là 0.37 Lempira. 1 Dalasi đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lempira. Đối với 1 Dalasi bây giờ bạn cần cung cấp 0.37 Lempira.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dalasi Đến Lempira

Sáu tháng trước, Dalasi có thể được đổi thành 0.38 Lempira. Một năm trước, Dalasi có thể được đổi thành 0.41 Lempira. Mười năm trước, Dalasi có thể được bán cho 0.41 0 Lempira. Tỷ giá hối đoái của Dalasi sang Lempira có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Lempira trong một tháng là 0.74%. Trong năm, Dalasi thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -11.1%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dalasi (GMD) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dalasi Lempira

Dalasi (GMD) Đến Lempira (HNL)
10 Dalasi 3.65 Lempira
50 Dalasi 18.27 Lempira
100 Dalasi 36.53 Lempira
250 Dalasi 91.33 Lempira
500 Dalasi 182.66 Lempira
1 000 Dalasi 365.31 Lempira
2 500 Dalasi 913.28 Lempira
5 000 Dalasi 1 826.57 Lempira

Nếu bạn có 10 Dalasi, thì trong Honduras họ có thể đổi thành 3.65 Lempira. Nếu bạn có 9.13 Lempira, thì trong Honduras họ có thể đổi thành 25 Dalasi. Chuyển đổi 50 Dalasi chi phí 18.27 Lempira. Nếu bạn có 100 Dalasi, thì trong Honduras chúng có thể được bán cho 36.53 Lempira. Hôm nay, 91.33 Lempira có thể được trao đổi cho 250 Dalasi. Hôm nay 500 GMD = 182.66 HNL.

   Dalasi Đến Lempira Tỷ giá

Dalasi Đến Lempira hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.365314 0.001679 ↑
03.05.2024 0.363634 -0.001975 ↓
02.05.2024 0.365609 -0.001114 ↓
01.05.2024 0.366723 0.00211 ↑
30.04.2024 0.364613 0.000574 ↑

Hôm nay 500 GMD = 0.365314 HNL. 3 có thể 2024, 1 Dalasi chi phí 0.363634 Lempira. 2 có thể 2024, 1 Dalasi chi phí 0.365609 Lempira. Dalasi thành Lempira trên 1 có thể 2024 bằng với 0.366723 Lempira. Tỷ lệ GMD / HNL trong là trên 03.05.2024.

   Dalasi Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Dalasi và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.