100 Dalasi = 3.94 Lari
Chuyển đổi Dalasi thành Lari với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Dalasi sang Lari từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Dalasi tăng bởi 0 Lari. Tỷ lệ Dalasi tăng từ hôm qua. Đối với 1 Dalasi bây giờ bạn cần thanh toán 0.039444 Lari. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dalasi Đến LariMột năm trước, Dalasi có thể được bán cho 0.041139 Lari. Năm năm trước, Dalasi có thể được đổi thành 0.054413 Lari. Mười năm trước, Dalasi có thể được mua cho 0.041139 0 Lari. Dalasi tỷ giá hối đoái với Lari thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.54% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi. Trong tháng, Dalasi thành Lari tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.96%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dalasi Lari
Hôm nay, 10 Dalasi có thể được đổi thành 0.39 Lari. Chuyển đổi 25 Dalasi chi phí 0.99 Lari. Bạn có thể bán 50 Dalasi cho 1.97 Lari . Nếu bạn có 3.94 Lari, thì trong Gruzia họ có thể đổi thành 100 Dalasi. Hôm nay, có thể mua 9.86 Lari cho 250 Dalasi. Nếu bạn có 19.72 Lari, thì trong Gruzia chúng có thể được bán cho 500 Dalasi.
|
Dalasi Đến Lari hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Dalasi chi phí 0.039566 Lari. Dalasi thành Lari trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.039562 Lari. 27 Tháng tư 2024, 1 Dalasi = 0.039608 Lari. Dalasi đến Lari trên 26 Tháng tư 2024 - 0.039632 Lari. Tỷ lệ GMD / GEL tối thiểu trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dalasi và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut. Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. |