Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 09:41

Đổi Dalasi Đến Nakfa

Dalasi Đến Nakfa chuyển đổi. Dalasi giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Dalasi = 2.21 Nakfa

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Nakfa xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Dalasi sang Nakfa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dalasi tăng bởi 0 Nakfa. Hôm nay Dalasi đang tăng lên Nakfa tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dalasi tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dalasi Đến Nakfa

Một tuần trước, Dalasi có thể được mua cho 0.22 Nakfa. Một tháng trước, Dalasi có thể được mua cho 0.22 Nakfa. Sáu tháng trước, Dalasi có thể được đổi thành 0.23 Nakfa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.15% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi. -11.14% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dalasi (GMD) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dalasi Nakfa

Dalasi (GMD) Đến Nakfa (ERN)
10 Dalasi 2.21 Nakfa
50 Dalasi 11.07 Nakfa
100 Dalasi 22.14 Nakfa
250 Dalasi 55.35 Nakfa
500 Dalasi 110.70 Nakfa
1 000 Dalasi 221.40 Nakfa
2 500 Dalasi 553.51 Nakfa
5 000 Dalasi 1 107.01 Nakfa

Nếu bạn có 2.21 Nakfa, thì trong Eritrea bạn có thể mua 10 Dalasi. Bạn có thể bán 25 Dalasi cho 5.54 Nakfa . Nếu bạn có 50 Dalasi, thì trong Eritrea bạn có thể mua 11.07 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 22.14 Nakfa lấy 100 Dalasi . Nếu bạn có 250 Dalasi, thì trong Eritrea bạn có thể mua 55.35 Nakfa. Hôm nay 110.70 ERN = 500 GMD.

   Dalasi Đến Nakfa Tỷ giá

Dalasi Đến Nakfa hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.221402 8.17 * 10-5
01.05.2024 0.221321 -8.17 * 10-5
30.04.2024 0.221402 0.000552 ↑
29.04.2024 0.22085 1.85 * 10-5
28.04.2024 0.220832 -

Hôm nay 500 GMD = 0.221402 ERN. Dalasi thành Nakfa trên 1 có thể 2024 bằng với 0.221321 Nakfa. 30 Tháng tư 2024, 1 Dalasi = 0.221402 Nakfa. Dalasi thành Nakfa trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.22085 Nakfa. Tỷ lệ Dalasi tối thiểu đến Nakfa tiếng Ukraina trong là trên 28.04.2024.

   Dalasi Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Dalasi và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.