100 Dalasi = 5.56 Nuevo Sol
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dalasi tăng bởi 0 Nuevo Sol tiếng Ukraina. Hôm nay Dalasi đang tăng lên Nuevo Sol tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dalasi tăng so với Nuevo Sol bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dalasi Đến Nuevo SolSáu tháng trước, Dalasi có thể được đổi thành 0.058749 Nuevo Sol. Ba năm trước, Dalasi có thể được đổi thành 0.074301 Nuevo Sol. Năm năm trước, Dalasi có thể được bán cho 0.06677 Nuevo Sol. Tỷ giá hối đoái của Dalasi sang Nuevo Sol có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 1.17% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Nuevo Sol mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Nuevo Sol trong một tháng là 1.36%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dalasi Nuevo Sol
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Dalasi cho 0.56 Nuevo Sol. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Dalasi cho 1.39 Nuevo Sol. Bạn có thể bán 2.78 Nuevo Sol cho 50 Dalasi . Hôm nay, 5.56 Nuevo Sol có thể được bán cho 100 Dalasi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 13.89 Nuevo Sol cho 250 Dalasi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Dalasi cho 27.78 Nuevo Sol.
|
Dalasi Đến Nuevo Sol hôm nay tại 02 có thể 2024
Dalasi thành Nuevo Sol trên 2 có thể 2024 bằng với 0.055556 Nuevo Sol. 1 có thể 2024, 1 Dalasi = 0.055568 Nuevo Sol. 30 Tháng tư 2024, 1 Dalasi chi phí 0.055254 Nuevo Sol. Tỷ lệ Dalasi tối đa cho Nuevo Sol trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ GMD / PEN tối thiểu cho tháng trước là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dalasi và Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut. Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. |