1 Denar = 22.98 Naira
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Denar hiện là 22.98 Naira. Đối với 1 Denar bây giờ bạn cần thanh toán 22.98 Naira. Tỷ lệ Denar tăng so với Naira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Denar Đến NairaSáu tháng trước, Denar có thể được mua cho 13.53 Naira. Một năm trước, Denar có thể được đổi thành 8.24 Naira. Ba năm trước, Denar có thể được đổi thành 8.02 Naira. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Denar thành Naira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.4%. -6.1% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Denar thành Naira mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Denar Naira
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Denar cho 229.78 Naira. Hôm nay 574.45 NGN = 25 MKD. Hôm nay, 1 148.90 Naira có thể được bán cho 50 Denar. Nếu bạn có 100 Denar, thì trong Nigeria chúng có thể được bán cho 2 297.79 Naira. Bạn có thể trao đổi 250 Denar cho 5 744.48 Naira . Bạn có thể bán 11 488.96 Naira cho 500 Denar .
|
Denar Đến Naira hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Denar thành Naira trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 22.977917 Naira. Denar thành Naira trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 22.977917 Naira. Denar thành Naira trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 22.311073 Naira. Denar đến Naira trên 25 Tháng tư 2024 - 21.81945 Naira. Tỷ giá MKD / NGN tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Denar và Naira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDenar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. |