Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 00:44

Đổi Denar Đến Naira

Denar Đến Naira chuyển đổi. Denar giá Naira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Denar = 22.98 Naira

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Denar hiện là 22.98 Naira. Đối với 1 Denar bây giờ bạn cần thanh toán 22.98 Naira. Tỷ lệ Denar tăng so với Naira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Denar Đến Naira

Sáu tháng trước, Denar có thể được mua cho 13.53 Naira. Một năm trước, Denar có thể được đổi thành 8.24 Naira. Ba năm trước, Denar có thể được đổi thành 8.02 Naira. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Denar thành Naira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.4%. -6.1% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Denar thành Naira mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Denar (MKD) Đến Naira (NGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Denar Naira

Denar (MKD) Đến Naira (NGN)
1 Denar 22.98 Naira
5 Denar 114.89 Naira
10 Denar 229.78 Naira
25 Denar 574.45 Naira
50 Denar 1 148.90 Naira
100 Denar 2 297.79 Naira
250 Denar 5 744.48 Naira
500 Denar 11 488.96 Naira

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Denar cho 229.78 Naira. Hôm nay 574.45 NGN = 25 MKD. Hôm nay, 1 148.90 Naira có thể được bán cho 50 Denar. Nếu bạn có 100 Denar, thì trong Nigeria chúng có thể được bán cho 2 297.79 Naira. Bạn có thể trao đổi 250 Denar cho 5 744.48 Naira . Bạn có thể bán 11 488.96 Naira cho 500 Denar .

   Denar Đến Naira Tỷ giá

Denar Đến Naira hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 22.977917 -
27.04.2024 22.977917 0.666843 ↑
26.04.2024 22.311073 0.491623 ↑
25.04.2024 21.81945 -0.169743 ↓
24.04.2024 21.989193 0.647942 ↑

Denar thành Naira trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 22.977917 Naira. Denar thành Naira trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 22.977917 Naira. Denar thành Naira trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 22.311073 Naira. Denar đến Naira trên 25 Tháng tư 2024 - 21.81945 Naira. Tỷ giá MKD / NGN tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.

   Denar Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Denar và Naira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni.

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.