1 000 Dinar Algérie = 5.96 Bảng Anh
Thông tin về việc chuyển đổi Dinar Algérie thành Bảng Anh được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Algérie hiện bằng 0.005956 Bảng Anh. 1 Dinar Algérie tăng bởi 0 Bảng Anh tiếng Ukraina. Hôm nay Dinar Algérie đang tăng lên Bảng Anh tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Algérie Đến Bảng AnhMột tuần trước, Dinar Algérie có thể được đổi thành 0.005952 Bảng Anh. Ba tháng trước, Dinar Algérie có thể được đổi thành 0.005877 Bảng Anh. Năm năm trước, Dinar Algérie có thể được mua cho 0.006452 Bảng Anh. Dinar Algérie tỷ giá hối đoái với Bảng Anh thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Bảng Anh trong tuần là 0.08%. Trong năm, Dinar Algérie thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.04%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Algérie Bảng Anh
Bạn có thể trao đổi 0.059563 Bảng Anh lấy 10 Dinar Algérie . Hôm nay, 25 Dinar Algérie có thể được bán cho 0.15 Bảng Anh. Hôm nay, 0.30 Bảng Anh có thể được bán cho 50 Dinar Algérie. Bạn có thể mua 100 Dinar Algérie cho 0.60 Bảng Anh . Bạn có thể mua 250 Dinar Algérie cho 1.49 Bảng Anh . Hôm nay, 500 Dinar Algérie có thể được mua cho 2.98 Bảng Anh.
|
Dinar Algérie Đến Bảng Anh hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Dinar Algérie đến Bảng Anh trên 29 Tháng tư 2024 - 0.005997 Bảng Anh. 28 Tháng tư 2024, 1 Dinar Algérie chi phí 0.005991 Bảng Anh. Dinar Algérie thành Bảng Anh trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.005976 Bảng Anh. Tỷ lệ Dinar Algérie tối đa cho Bảng Anh tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024. Tỷ giá DZD / GBP tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Algérie và Bảng Anh ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Algérie ký hiệu tiền tệ, Dinar Algérie ký tiền: د.ج. Dinar Algérie Tiểu bang: Algeria. Dinar Algérie mã tiền tệ DZD. Dinar Algérie Đồng tiền: centime. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |