Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 23:53

Đổi Dinar Algérie Đến Hryvnia

Dinar Algérie Đến Hryvnia chuyển đổi. Dinar Algérie giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Dinar Algérie = 2.95 Hryvnia

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Dinar Algérie sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Algérie hiện bằng 0.30 Hryvnia. 1 Dinar Algérie tăng theo 0 Hryvnia tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Dinar Algérie hiện bằng 0.30 Hryvnia.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dinar Algérie Đến Hryvnia

Một tuần trước, Dinar Algérie có thể được đổi thành 0.29 Hryvnia. Ba tháng trước, Dinar Algérie có thể được đổi thành 0.28 Hryvnia. Sáu tháng trước, Dinar Algérie có thể được mua cho 0.27 Hryvnia. Dinar Algérie tỷ giá hối đoái với Hryvnia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Hryvnia trong tuần là 0.88%. 6.67% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dinar Algérie (DZD) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Algérie Hryvnia

Dinar Algérie (DZD) Đến Hryvnia (UAH)
10 Dinar Algérie 2.95 Hryvnia
50 Dinar Algérie 14.75 Hryvnia
100 Dinar Algérie 29.51 Hryvnia
250 Dinar Algérie 73.77 Hryvnia
500 Dinar Algérie 147.54 Hryvnia
1 000 Dinar Algérie 295.08 Hryvnia
2 500 Dinar Algérie 737.71 Hryvnia
5 000 Dinar Algérie 1 475.42 Hryvnia

Nếu bạn có 2.95 Hryvnia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 10 Dinar Algérie. Bạn có thể trao đổi 7.38 Hryvnia lấy 25 Dinar Algérie . Nếu bạn có 50 Dinar Algérie, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 14.75 Hryvnia. Nếu bạn có 29.51 Hryvnia, thì trong Ukraina bạn có thể mua 100 Dinar Algérie. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Dinar Algérie cho 73.77 Hryvnia. Nếu bạn có 147.54 Hryvnia, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 500 Dinar Algérie.

   Dinar Algérie Đến Hryvnia Tỷ giá

Dinar Algérie Đến Hryvnia hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.299824 0.000252 ↑
30.04.2024 0.299572 0.002432 ↑
29.04.2024 0.29714 0.000317 ↑
28.04.2024 0.296823 0.000724 ↑
27.04.2024 0.296099 0.002945 ↑

1 có thể 2024, 1 Dinar Algérie chi phí 0.299824 Hryvnia. 30 Tháng tư 2024, 1 Dinar Algérie chi phí 0.299572 Hryvnia. Dinar Algérie đến Hryvnia trên 29 Tháng tư 2024 - 0.29714 Hryvnia. Tỷ lệ Dinar Algérie tối đa cho Hryvnia trong là trên 01.05.2024. Dinar Algérie đến Hryvnia trên 27 Tháng tư 2024 - 0.296099 Hryvnia.

   Dinar Algérie Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Algérie và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ, Dinar Algérie ký tiền: د.ج. Dinar Algérie Tiểu bang: Algeria. Dinar Algérie mã tiền tệ DZD. Dinar Algérie Đồng tiền: centime.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.