Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 20:11

Đổi Dinar Algérie Đến Riel

Dinar Algérie Đến Riel chuyển đổi. Dinar Algérie giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dinar Algérie = 30.13 Riel

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Algérie hiện bằng 30.13 Riel. Hôm nay Dinar Algérie đang tăng lên Riel tiếng Ukraina. Đối với 1 Dinar Algérie bây giờ bạn cần cung cấp 30.13 Riel.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dinar Algérie Đến Riel

Một tuần trước, Dinar Algérie có thể được đổi thành 30.34 Riel. Một tháng trước, Dinar Algérie có thể được đổi thành 29.94 Riel. Ba năm trước, Dinar Algérie có thể được bán cho 30.36 Riel. Trong tuần, Dinar Algérie thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.68%. 0.64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Riel mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Riel trong một năm là -0.73%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dinar Algérie (DZD) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Algérie Riel

Dinar Algérie (DZD) Đến Riel (KHR)
1 Dinar Algérie 30.13 Riel
5 Dinar Algérie 150.66 Riel
10 Dinar Algérie 301.31 Riel
25 Dinar Algérie 753.29 Riel
50 Dinar Algérie 1 506.57 Riel
100 Dinar Algérie 3 013.15 Riel
250 Dinar Algérie 7 532.87 Riel
500 Dinar Algérie 15 065.73 Riel

Hôm nay, 10 Dinar Algérie có thể được mua cho 301.31 Riel. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Dinar Algérie cho 753.29 Riel. Nếu bạn có 50 Dinar Algérie, thì trong Campuchia bạn có thể mua 1 506.57 Riel. Nếu bạn có 3 013.15 Riel, thì trong Campuchia bạn có thể mua 100 Dinar Algérie. Hôm nay 250 DZD = 7 532.87 KHR. Hôm nay, 500 Dinar Algérie có thể được bán cho 15 065.73 Riel.

   Dinar Algérie Đến Riel Tỷ giá

Dinar Algérie Đến Riel hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 30.131463 0.000365 ↑
04.05.2024 30.131098 0.030311 ↑
03.05.2024 30.100787 -0.094075 ↓
02.05.2024 30.194862 -0.171283 ↓
01.05.2024 30.366145 0.139453 ↑

Hôm nay 30.131463 KHR = 500 DZD. 4 có thể 2024, 1 Dinar Algérie = 30.131098 Riel. Dinar Algérie thành Riel trên 3 có thể 2024 bằng với 30.100787 Riel. Tỷ giá hối đoái DZD / KHR cho tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ Dinar Algérie tối thiểu đến Riel của Ukraine trong tháng trước là trên 03.05.2024.

   Dinar Algérie Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Algérie và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ, Dinar Algérie ký tiền: د.ج. Dinar Algérie Tiểu bang: Algeria. Dinar Algérie mã tiền tệ DZD. Dinar Algérie Đồng tiền: centime.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.