100 Dinar Algérie = 2.77 Shekel Israel mới
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Algérie thành Shekel Israel mới. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dinar Algérie thành Shekel Israel mới. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Algérie hiện là 0.027658 Shekel Israel mới. 1 Dinar Algérie tăng bởi 0 Shekel Israel mới tiếng Ukraina. Hôm nay Dinar Algérie đang tăng lên Shekel Israel mới tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Algérie Đến Shekel Israel mớiMột tháng trước, Dinar Algérie có thể được bán cho 0.027605 Shekel Israel mới. Năm năm trước, Dinar Algérie có thể được đổi thành 0.029944 Shekel Israel mới. Mười năm trước, Dinar Algérie có thể được trao đổi với 0.026785 0 Shekel Israel mới. -2.97% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie. 0.19% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Shekel Israel mới mỗi tháng. 3.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Algérie thành Shekel Israel mới mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Algérie Shekel Israel mới
Nếu bạn có 10 Dinar Algérie, thì trong Israel bạn có thể mua 0.28 Shekel Israel mới. Bạn có thể bán 25 Dinar Algérie cho 0.69 Shekel Israel mới . Nếu bạn có 1.38 Shekel Israel mới, thì trong Israel chúng có thể được bán cho 50 Dinar Algérie. Nếu bạn có 100 Dinar Algérie, thì trong Israel bạn có thể mua 2.77 Shekel Israel mới. Hôm nay, 6.91 Shekel Israel mới có thể được trao đổi cho 250 Dinar Algérie. Nếu bạn có 500 Dinar Algérie, thì trong Israel bạn có thể mua 13.83 Shekel Israel mới.
|
Dinar Algérie Đến Shekel Israel mới hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay 0.027658 ILS = 500 DZD. 2 có thể 2024, 1 Dinar Algérie chi phí 0.027894 Shekel Israel mới. Dinar Algérie đến Shekel Israel mới trên 1 có thể 2024 - 0.027716 Shekel Israel mới. Tỷ lệ DZD / ILS cho tháng trước là trên 29.04.2024. Dinar Algérie thành Shekel Israel mới trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.028452 Shekel Israel mới.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Algérie và Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Algérie ký hiệu tiền tệ, Dinar Algérie ký tiền: د.ج. Dinar Algérie Tiểu bang: Algeria. Dinar Algérie mã tiền tệ DZD. Dinar Algérie Đồng tiền: centime. Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. |