Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 17:03

Đổi Dinar Iraq Đến Pula

Dinar Iraq Đến Pula chuyển đổi. Dinar Iraq giá Pula ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Dinar Iraq = 1.04 Pula

Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Pula. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Iraq hiện bằng 0.010395 Pula. 1 Dinar Iraq tăng bởi 0 Pula. Dinar Iraq tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dinar Iraq Đến Pula

Một tuần trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.010507 Pula. Một tháng trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.010379 Pula. Ba tháng trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.010336 Pula. Tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq sang Pula có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.07% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Pula mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Pula trong một năm là 1.65%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dinar Iraq (IQD) Đến Pula (BWP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Pula

Dinar Iraq (IQD) Đến Pula (BWP)
100 Dinar Iraq 1.04 Pula
500 Dinar Iraq 5.20 Pula
1 000 Dinar Iraq 10.40 Pula
2 500 Dinar Iraq 25.99 Pula
5 000 Dinar Iraq 51.98 Pula
10 000 Dinar Iraq 103.95 Pula
25 000 Dinar Iraq 259.88 Pula
50 000 Dinar Iraq 519.77 Pula

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.10 Pula cho 10 Dinar Iraq. Hôm nay, 25 Dinar Iraq có thể được bán cho 0.26 Pula. Hôm nay, 50 Dinar Iraq có thể được mua cho 0.52 Pula. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Dinar Iraq cho 1.04 Pula. Hôm nay, 250 Dinar Iraq có thể được bán cho 2.60 Pula. Nếu bạn có 5.20 Pula, thì trong Botswana họ có thể đổi thành 500 Dinar Iraq.

   Dinar Iraq Đến Pula Tỷ giá

Dinar Iraq Đến Pula hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.010395 -5.5 * 10-5
03.05.2024 0.01045 -0.000392 ↓
02.05.2024 0.010843 7.16 * 10-6
01.05.2024 0.010835 0.000365 ↑
30.04.2024 0.01047 -3.68 * 10-5

4 có thể 2024, 1 Dinar Iraq = 0.010395 Pula. Dinar Iraq đến Pula trên 3 có thể 2024 - 0.01045 Pula. Dinar Iraq thành Pula trên 2 có thể 2024 bằng với 0.010843 Pula. 1 có thể 2024, 1 Dinar Iraq = 0.010835 Pula. Dinar Iraq đến Pula trên 30 Tháng tư 2024 - 0.01047 Pula.

   Dinar Iraq Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq và Pula ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils.

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.