10 Dinar Iraq = 3.38 Tenge
Thông tin về việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Tenge. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Dinar Iraq hiện bằng 0.34 Tenge. Đối với 1 Dinar Iraq bây giờ bạn cần thanh toán 0.34 Tenge. Tỷ lệ Dinar Iraq tăng so với Tenge bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Iraq Đến TengeMột tháng trước, Dinar Iraq có thể được đổi thành 0.34 Tenge. Một năm trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.35 Tenge. Năm năm trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.32 Tenge. -1.74% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Tenge mỗi tuần. -1.5% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Tenge trong một năm là -3.09%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Tenge
Bạn có thể trao đổi 10 Dinar Iraq cho 3.38 Tenge . Hôm nay, 8.45 Tenge có thể được bán cho 25 Dinar Iraq. Bạn có thể mua 16.90 Tenge cho 50 Dinar Iraq . Bạn có thể mua 33.80 Tenge cho 100 Dinar Iraq . Bạn có thể trao đổi 84.49 Tenge lấy 250 Dinar Iraq . Nếu bạn có 500 Dinar Iraq, thì trong Kazakhstan chúng có thể được bán cho 168.98 Tenge.
|
Dinar Iraq Đến Tenge hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
27 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.338813 Tenge. 26 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.339039 Tenge. 25 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.337181 Tenge. Tỷ lệ Dinar Iraq tối đa cho Tenge của Ukraine trong tháng trước là trên 24.04.2024. Tỷ giá Dinar Iraq tối thiểu đến Tenge của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Iraq và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. |