Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 09:51

Đổi Dinar Iraq Đến Tenge

Dinar Iraq Đến Tenge chuyển đổi. Dinar Iraq giá Tenge ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Dinar Iraq = 3.38 Tenge

Thông tin về việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Tenge. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Dinar Iraq hiện bằng 0.34 Tenge. Đối với 1 Dinar Iraq bây giờ bạn cần thanh toán 0.34 Tenge. Tỷ lệ Dinar Iraq tăng so với Tenge bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dinar Iraq Đến Tenge

Một tháng trước, Dinar Iraq có thể được đổi thành 0.34 Tenge. Một năm trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.35 Tenge. Năm năm trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.32 Tenge. -1.74% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Tenge mỗi tuần. -1.5% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Tenge trong một năm là -3.09%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dinar Iraq (IQD) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Tenge

Dinar Iraq (IQD) Đến Tenge (KZT)
10 Dinar Iraq 3.38 Tenge
50 Dinar Iraq 16.90 Tenge
100 Dinar Iraq 33.80 Tenge
250 Dinar Iraq 84.49 Tenge
500 Dinar Iraq 168.98 Tenge
1 000 Dinar Iraq 337.95 Tenge
2 500 Dinar Iraq 844.88 Tenge
5 000 Dinar Iraq 1 689.77 Tenge

Bạn có thể trao đổi 10 Dinar Iraq cho 3.38 Tenge . Hôm nay, 8.45 Tenge có thể được bán cho 25 Dinar Iraq. Bạn có thể mua 16.90 Tenge cho 50 Dinar Iraq . Bạn có thể mua 33.80 Tenge cho 100 Dinar Iraq . Bạn có thể trao đổi 84.49 Tenge lấy 250 Dinar Iraq . Nếu bạn có 500 Dinar Iraq, thì trong Kazakhstan chúng có thể được bán cho 168.98 Tenge.

   Dinar Iraq Đến Tenge Tỷ giá

Dinar Iraq Đến Tenge hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.338813 -0.000226 ↓
26.04.2024 0.339039 0.001858 ↑
25.04.2024 0.337181 -0.004409 ↓
24.04.2024 0.34159 0.001571 ↑
23.04.2024 0.340019 -0.002759 ↓

27 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.338813 Tenge. 26 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.339039 Tenge. 25 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.337181 Tenge. Tỷ lệ Dinar Iraq tối đa cho Tenge của Ukraine trong tháng trước là trên 24.04.2024. Tỷ giá Dinar Iraq tối thiểu đến Tenge của Ukraine trong là trên 25.04.2024.

   Dinar Iraq Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils.

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.