1 000 Dinar Iraq = 8.32 Krona Thụy Điển
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển. Tỷ giá hối đoái từ Dinar Iraq sang Krona Thụy Điển từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Dinar Iraq tăng lên. Chi phí của 1 Dinar Iraq hiện bằng 0.008318 Krona Thụy Điển. Tỷ lệ Dinar Iraq tăng so với Krona Thụy Điển bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Iraq Đến Krona Thụy ĐiểnMột năm trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0 Krona Thụy Điển. Ba năm trước, Dinar Iraq có thể được đổi thành 0 Krona Thụy Điển. Năm năm trước, Dinar Iraq có thể được đổi thành 0 Krona Thụy Điển. Tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq sang Krona Thụy Điển có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.25% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq. Trong tháng, Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Krona Thụy Điển
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Dinar Iraq cho 0.083175 Krona Thụy Điển. Nếu bạn có 0.21 Krona Thụy Điển, thì trong Thụy Điển bạn có thể mua 25 Dinar Iraq. Hôm nay, 50 Dinar Iraq có thể được mua cho 0.42 Krona Thụy Điển. Nếu bạn có 0.83 Krona Thụy Điển, thì trong Thụy Điển chúng có thể được bán cho 100 Dinar Iraq. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Dinar Iraq cho 2.08 Krona Thụy Điển. Hôm nay, 500 Dinar Iraq có thể được đổi thành 4.16 Krona Thụy Điển.
|
Dinar Iraq Đến Krona Thụy Điển hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.008364 Krona Thụy Điển. 28 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq = 0.008354 Krona Thụy Điển. Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.008281 Krona Thụy Điển. 26 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq = 0.008308 Krona Thụy Điển. Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.008256 Krona Thụy Điển.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Iraq và Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. |