Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 08:38

Đổi Dinar Iraq Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Dinar Iraq Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chuyển đổi. Dinar Iraq giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 Dinar Iraq = 7.63 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Thông tin về việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dinar Iraq hiện là 0.000763 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Dinar Iraq tăng so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Dinar Iraq tăng so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dinar Iraq Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Một tuần trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.000766 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Ba tháng trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.000764 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Năm năm trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.00084 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Dinar Iraq tỷ giá hối đoái với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong một tháng là 1.14%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong một năm là 0.23%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dinar Iraq (IQD) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Dinar Iraq (IQD) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
10 000 Dinar Iraq 7.63 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
50 000 Dinar Iraq 38.17 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
100 000 Dinar Iraq 76.34 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
250 000 Dinar Iraq 190.85 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
500 000 Dinar Iraq 381.70 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
1 000 000 Dinar Iraq 763.40 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
2 500 000 Dinar Iraq 1 908.50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
5 000 000 Dinar Iraq 3 817 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Hôm nay 10 IQD = 0.007634 BMD. Hôm nay, 25 Dinar Iraq có thể được bán cho 0.019085 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay, 50 Dinar Iraq có thể được bán cho 0.03817 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Bạn có thể bán 100 Dinar Iraq cho 0.07634 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Hôm nay, 0.19 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 250 Dinar Iraq. Hôm nay 500 IQD = 0.38 BMD.

   Dinar Iraq Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Dinar Iraq Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.000763 -3.11 * 10-6
10.05.2024 0.000767 3.57 * 10-6
09.05.2024 0.000763 1.06 * 10-6
08.05.2024 0.000762 -1.7 * 10-6
07.05.2024 0.000764 -1.52 * 10-6

Hôm nay 500 IQD = 0.000763 BMD. Dinar Iraq đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 10 có thể 2024 - 0.000767 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Dinar Iraq thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 9 có thể 2024 bằng với 0.000763 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ lệ IQD / BMD cho tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ lệ IQD / BMD tối thiểu cho tháng trước là trên 08.05.2024.

   Dinar Iraq Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq và Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.