Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 15:53

Đổi Libyan Dinar Đến Forint

Libyan Dinar Đến Forint chuyển đổi. Libyan Dinar giá Forint ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Libyan Dinar = 74.52 Forint

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Forint xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Libyan Dinar sang Forint từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Libyan Dinar hiện bằng 74.52 Forint. 1 Libyan Dinar tăng bởi 0 Forint. Hôm nay Libyan Dinar đang tăng lên Forint tiếng Ukraina.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Libyan Dinar Đến Forint

Sáu tháng trước, Libyan Dinar có thể được đổi thành 73.02 Forint. Ba năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 66.85 Forint. Năm năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 209.89 Forint. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -1.16% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Forint mỗi tuần. 0.44% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Forint mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Libyan Dinar (LYD) Đến Forint (HUF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Forint

Libyan Dinar (LYD) Đến Forint (HUF)
1 Libyan Dinar 74.52 Forint
5 Libyan Dinar 372.60 Forint
10 Libyan Dinar 745.21 Forint
25 Libyan Dinar 1 863.02 Forint
50 Libyan Dinar 3 726.05 Forint
100 Libyan Dinar 7 452.10 Forint
250 Libyan Dinar 18 630.25 Forint
500 Libyan Dinar 37 260.50 Forint

Nếu bạn có 10 Libyan Dinar, thì trong Hungary họ có thể đổi thành 745.21 Forint. Hôm nay, 25 Libyan Dinar có thể được bán cho 1 863.02 Forint. Bạn có thể mua 50 Libyan Dinar cho 3 726.05 Forint . Bạn có thể trao đổi 7 452.10 Forint lấy 100 Libyan Dinar . Bạn có thể trao đổi 250 Libyan Dinar cho 18 630.25 Forint . Chuyển đổi 500 Libyan Dinar chi phí 37 260.50 Forint.

   Libyan Dinar Đến Forint Tỷ giá

Libyan Dinar Đến Forint hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 75.368627 0.273816 ↑
04.05.2024 75.094811 -0.706461 ↓
03.05.2024 75.801271 -0.670051 ↓
02.05.2024 76.471322 0.037928 ↑
01.05.2024 76.433394 0.160146 ↑

Hôm nay 75.368627 HUF = 500 LYD. Libyan Dinar thành Forint trên 4 có thể 2024 bằng với 75.094811 Forint. Libyan Dinar đến Forint trên 3 có thể 2024 - 75.801271 Forint. 2 có thể 2024, 1 Libyan Dinar = 76.471322 Forint. Libyan Dinar thành Forint trên 1 có thể 2024 bằng với 76.433394 Forint.

   Libyan Dinar Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar và Forint ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.