1 Libyan Dinar = 28.72 Krona Iceland
Tỷ giá hối đoái từ Libyan Dinar sang Krona Iceland từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Libyan Dinar đã trở nên đắt hơn bởi 0 Krona Iceland. Tỷ lệ Libyan Dinar tăng từ hôm qua. Đối với 1 Libyan Dinar bây giờ bạn cần thanh toán 28.72 Krona Iceland. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Libyan Dinar Đến Krona IcelandMột tuần trước, Libyan Dinar có thể được đổi thành 28.84 Krona Iceland. Ba năm trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 27.79 Krona Iceland. Mười năm trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 28.84 0 Krona Iceland. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Libyan Dinar thành Krona Iceland tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.01%. -0.44% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Krona Iceland mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Krona Iceland
Bạn có thể bán 287.17 Krona Iceland cho 10 Libyan Dinar . Chuyển đổi 25 Libyan Dinar chi phí 717.92 Krona Iceland. Nếu bạn có 50 Libyan Dinar, thì trong Iceland chúng có thể được bán cho 1 435.84 Krona Iceland. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2 871.68 Krona Iceland cho 100 Libyan Dinar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 7 179.20 Krona Iceland cho 250 Libyan Dinar. Hôm nay 14 358.40 ISK = 500 LYD.
|
Libyan Dinar Đến Krona Iceland hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 28.716801 Krona Iceland. Libyan Dinar thành Krona Iceland trên 5 có thể 2024 bằng với 28.748547 Krona Iceland. 4 có thể 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 28.644103 Krona Iceland. 3 có thể 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 28.812796 Krona Iceland. 2 có thể 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 28.707142 Krona Iceland.
|
|||||||||||||||||||||
Libyan Dinar và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLibyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. |