Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 07:34

Đổi Libyan Dinar Đến Tenge

Libyan Dinar Đến Tenge chuyển đổi. Libyan Dinar giá Tenge ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Libyan Dinar = 91.14 Tenge

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Libyan Dinar thành Tenge. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Libyan Dinar thành Tenge. 1 Libyan Dinar hiện là 91.14 Tenge. Libyan Dinar tăng lên. Libyan Dinar có giá hôm nay 91.14 Tenge.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Libyan Dinar Đến Tenge

Một tháng trước, Libyan Dinar có thể được đổi thành 92.55 Tenge. Một năm trước, Libyan Dinar có thể được đổi thành 94.94 Tenge. Mười năm trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 94.94 0 Tenge. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Libyan Dinar thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.09%. Trong tháng, Libyan Dinar thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.52%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Libyan Dinar (LYD) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Tenge

Libyan Dinar (LYD) Đến Tenge (KZT)
1 Libyan Dinar 91.14 Tenge
5 Libyan Dinar 455.68 Tenge
10 Libyan Dinar 911.36 Tenge
25 Libyan Dinar 2 278.40 Tenge
50 Libyan Dinar 4 556.80 Tenge
100 Libyan Dinar 9 113.60 Tenge
250 Libyan Dinar 22 784.01 Tenge
500 Libyan Dinar 45 568.02 Tenge

Bạn có thể bán 911.36 Tenge cho 10 Libyan Dinar . Nếu bạn có 25 Libyan Dinar, thì trong Kazakhstan chúng có thể được bán cho 2 278.40 Tenge. Bạn có thể mua 50 Libyan Dinar cho 4 556.80 Tenge . Nếu bạn có 100 Libyan Dinar, thì trong Kazakhstan họ có thể đổi thành 9 113.60 Tenge. Hôm nay, có thể mua 22 784.01 Tenge cho 250 Libyan Dinar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 45 568.02 Tenge cho 500 Libyan Dinar.

   Libyan Dinar Đến Tenge Tỷ giá

Libyan Dinar Đến Tenge hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 92.054775 -0.628558 ↓
02.05.2024 92.683332 0.045969 ↑
01.05.2024 92.637364 0.194098 ↑
30.04.2024 92.443266 1.061439 ↑
29.04.2024 91.381827 0.10789 ↑

Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 92.054775 Tenge. Libyan Dinar đến Tenge trên 2 có thể 2024 - 92.683332 Tenge. 1 có thể 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 92.637364 Tenge. Tỷ lệ trao đổi LYD / KZT tối đa trong là trên 02.05.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 91.381827 Tenge.

   Libyan Dinar Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.