10 Libyan Dinar = 7.93 Kina
Tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Kina có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Libyan Dinar sang Kina từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Libyan Dinar đã trở nên đắt hơn bởi 0 Kina. Đối với 1 Libyan Dinar bây giờ bạn cần cung cấp 0.79 Kina. Tỷ lệ Libyan Dinar tăng so với Kina bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Libyan Dinar Đến KinaMột tuần trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 0.78 Kina. Ba tháng trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 0.78 Kina. Một năm trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 0.74 Kina. Trong tuần, Libyan Dinar thành Kina tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.77%. 0.29% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Kina mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Kina trong một năm là 6.94%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Kina
Nếu bạn có 10 Libyan Dinar, thì trong Papua New Guinea chúng có thể được bán cho 7.93 Kina. Nếu bạn có 19.83 Kina, thì trong Papua New Guinea bạn có thể mua 25 Libyan Dinar. Bạn có thể trao đổi 39.66 Kina lấy 50 Libyan Dinar . Hôm nay, 79.33 Kina có thể được trao đổi cho 100 Libyan Dinar. Bạn có thể trao đổi 250 Libyan Dinar cho 198.32 Kina . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Libyan Dinar mang lại cho 396.64 Kina.
|
Libyan Dinar Đến Kina hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Libyan Dinar đến Kina trên 29 Tháng tư 2024 - 0.79328 Kina. 28 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 0.793295 Kina. 27 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 0.793295 Kina. Libyan Dinar thành Kina trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.791527 Kina. Tỷ lệ LYD / PGK tối thiểu trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Libyan Dinar và Kina ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLibyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea. |