1 Libyan Dinar = 1.43 Krone Đan Mạch
Chuyển đổi Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Libyan Dinar hiện bằng 1.43 Krone Đan Mạch. 1 Libyan Dinar tăng bởi 0 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Libyan Dinar tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Libyan Dinar Đến Krone Đan MạchMột tuần trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 1.44 Krone Đan Mạch. Một năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 1.44 Krone Đan Mạch. Năm năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 4.77 Krone Đan Mạch. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch trong tuần là -0.5%. 0.02% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar. Trong năm, Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.37%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Krone Đan Mạch
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Libyan Dinar cho 14.31 Krone Đan Mạch. Hôm nay, 25 Libyan Dinar có thể được mua cho 35.77 Krone Đan Mạch. Nếu bạn có 71.54 Krone Đan Mạch, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 50 Libyan Dinar. Để chuyển đổi 100 Libyan Dinar, 143.09 Krone Đan Mạch là cần thiết. Hôm nay, 250 Libyan Dinar có thể được đổi thành 357.71 Krone Đan Mạch. Nếu bạn có 500 Libyan Dinar, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 715.43 Krone Đan Mạch.
|
Libyan Dinar Đến Krone Đan Mạch hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 1.451298 Krone Đan Mạch. 29 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 1.434634 Krone Đan Mạch. Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 1.43294 Krone Đan Mạch. 27 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 1.428758 Krone Đan Mạch. Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 1.435003 Krone Đan Mạch.
|
|||||||||||||||||||||
Libyan Dinar và Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLibyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. |