Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 00:27

Đổi Libyan Dinar Đến Krone Đan Mạch

Libyan Dinar Đến Krone Đan Mạch chuyển đổi. Libyan Dinar giá Krone Đan Mạch ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Libyan Dinar = 1.43 Krone Đan Mạch

Chuyển đổi Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Libyan Dinar hiện bằng 1.43 Krone Đan Mạch. 1 Libyan Dinar tăng bởi 0 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Libyan Dinar tăng từ hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Libyan Dinar Đến Krone Đan Mạch

Một tuần trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 1.44 Krone Đan Mạch. Một năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 1.44 Krone Đan Mạch. Năm năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 4.77 Krone Đan Mạch. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch trong tuần là -0.5%. 0.02% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar. Trong năm, Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.37%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Libyan Dinar (LYD) Đến Krone Đan Mạch (DKK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Krone Đan Mạch

Libyan Dinar (LYD) Đến Krone Đan Mạch (DKK)
1 Libyan Dinar 1.43 Krone Đan Mạch
5 Libyan Dinar 7.15 Krone Đan Mạch
10 Libyan Dinar 14.31 Krone Đan Mạch
25 Libyan Dinar 35.77 Krone Đan Mạch
50 Libyan Dinar 71.54 Krone Đan Mạch
100 Libyan Dinar 143.09 Krone Đan Mạch
250 Libyan Dinar 357.71 Krone Đan Mạch
500 Libyan Dinar 715.43 Krone Đan Mạch

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Libyan Dinar cho 14.31 Krone Đan Mạch. Hôm nay, 25 Libyan Dinar có thể được mua cho 35.77 Krone Đan Mạch. Nếu bạn có 71.54 Krone Đan Mạch, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 50 Libyan Dinar. Để chuyển đổi 100 Libyan Dinar, 143.09 Krone Đan Mạch là cần thiết. Hôm nay, 250 Libyan Dinar có thể được đổi thành 357.71 Krone Đan Mạch. Nếu bạn có 500 Libyan Dinar, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 715.43 Krone Đan Mạch.

   Libyan Dinar Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá

Libyan Dinar Đến Krone Đan Mạch hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 1.451298 0.016664 ↑
29.04.2024 1.434634 0.001694 ↑
28.04.2024 1.43294 0.004182 ↑
27.04.2024 1.428758 -0.006246 ↓
26.04.2024 1.435003 0.009898 ↑

Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 1.451298 Krone Đan Mạch. 29 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 1.434634 Krone Đan Mạch. Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 1.43294 Krone Đan Mạch. 27 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 1.428758 Krone Đan Mạch. Libyan Dinar thành Krone Đan Mạch trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 1.435003 Krone Đan Mạch.

   Libyan Dinar Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar và Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.

Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera.