Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 11:25

Đổi Dinar Tunisia Đến Hryvnia

Dinar Tunisia Đến Hryvnia chuyển đổi. Dinar Tunisia giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dinar Tunisia = 12.62 Hryvnia

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Dinar Tunisia tăng theo 0 Hryvnia tiếng Ukraina. Dinar Tunisia tăng lên. Tỷ lệ Dinar Tunisia tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dinar Tunisia Đến Hryvnia

Một tháng trước, Dinar Tunisia có thể được bán cho 12.56 Hryvnia. Sáu tháng trước, Dinar Tunisia có thể được đổi thành 11.42 Hryvnia. Mười năm trước, Dinar Tunisia có thể được trao đổi với 12.29 0 Hryvnia. Trong tuần, Dinar Tunisia thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.18%. 0.46% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Tunisia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Tunisia thành Hryvnia trong một năm là 2.69%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dinar Tunisia (TND) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Hryvnia

Dinar Tunisia (TND) Đến Hryvnia (UAH)
1 Dinar Tunisia 12.62 Hryvnia
5 Dinar Tunisia 63.10 Hryvnia
10 Dinar Tunisia 126.19 Hryvnia
25 Dinar Tunisia 315.48 Hryvnia
50 Dinar Tunisia 630.97 Hryvnia
100 Dinar Tunisia 1 261.93 Hryvnia
250 Dinar Tunisia 3 154.84 Hryvnia
500 Dinar Tunisia 6 309.67 Hryvnia

Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Dinar Tunisia mang lại cho 126.19 Hryvnia. Nếu bạn có 25 Dinar Tunisia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 315.48 Hryvnia. Hôm nay, 50 Dinar Tunisia có thể được đổi thành 630.97 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Dinar Tunisia mang lại cho 1 261.93 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Dinar Tunisia mang lại cho 3 154.84 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 6 309.67 Hryvnia cho 500 Dinar Tunisia.

   Dinar Tunisia Đến Hryvnia Tỷ giá

Dinar Tunisia Đến Hryvnia hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 12.806682 0.158753 ↑
29.04.2024 12.647929 -0.006911 ↓
28.04.2024 12.65484 0.032245 ↑
27.04.2024 12.622595 0.079279 ↑
26.04.2024 12.543316 0.039669 ↑

Dinar Tunisia thành Hryvnia hiện bằng với 12.806682 Hryvnia trên 30 Tháng tư 2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Dinar Tunisia = 12.647929 Hryvnia. 28 Tháng tư 2024, 1 Dinar Tunisia = 12.65484 Hryvnia. 27 Tháng tư 2024, 1 Dinar Tunisia chi phí 12.622595 Hryvnia. Tỷ lệ TND / UAH tối thiểu cho tháng trước là trên 26.04.2024.

   Dinar Tunisia Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Tunisia ký hiệu tiền tệ, Dinar Tunisia ký tiền: د.ت. Dinar Tunisia Tiểu bang: Tunisia. Dinar Tunisia mã tiền tệ TND. Dinar Tunisia Đồng tiền: millieme.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.