1 Dinar Tunisia = 12.62 Hryvnia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Dinar Tunisia tăng theo 0 Hryvnia tiếng Ukraina. Dinar Tunisia tăng lên. Tỷ lệ Dinar Tunisia tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Tunisia Đến HryvniaMột tháng trước, Dinar Tunisia có thể được bán cho 12.56 Hryvnia. Sáu tháng trước, Dinar Tunisia có thể được đổi thành 11.42 Hryvnia. Mười năm trước, Dinar Tunisia có thể được trao đổi với 12.29 0 Hryvnia. Trong tuần, Dinar Tunisia thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.18%. 0.46% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Tunisia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Tunisia thành Hryvnia trong một năm là 2.69%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Hryvnia
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Dinar Tunisia mang lại cho 126.19 Hryvnia. Nếu bạn có 25 Dinar Tunisia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 315.48 Hryvnia. Hôm nay, 50 Dinar Tunisia có thể được đổi thành 630.97 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Dinar Tunisia mang lại cho 1 261.93 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Dinar Tunisia mang lại cho 3 154.84 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 6 309.67 Hryvnia cho 500 Dinar Tunisia.
|
Dinar Tunisia Đến Hryvnia hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Dinar Tunisia thành Hryvnia hiện bằng với 12.806682 Hryvnia trên 30 Tháng tư 2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Dinar Tunisia = 12.647929 Hryvnia. 28 Tháng tư 2024, 1 Dinar Tunisia = 12.65484 Hryvnia. 27 Tháng tư 2024, 1 Dinar Tunisia chi phí 12.622595 Hryvnia. Tỷ lệ TND / UAH tối thiểu cho tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Tunisia và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Tunisia ký hiệu tiền tệ, Dinar Tunisia ký tiền: د.ت. Dinar Tunisia Tiểu bang: Tunisia. Dinar Tunisia mã tiền tệ TND. Dinar Tunisia Đồng tiền: millieme. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |