1 Dinar Tunisia = 4.93 Rufiyaa
Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rufiyaa với tốc độ hiện tại trung bình. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dinar Tunisia thành Rufiyaa. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Tunisia tăng bởi 0 Rufiyaa tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Dinar Tunisia hiện bằng 4.93 Rufiyaa. Tỷ lệ Dinar Tunisia tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Tunisia Đến RufiyaaMột tuần trước, Dinar Tunisia có thể được đổi thành 4.94 Rufiyaa. Ba năm trước, Dinar Tunisia có thể được đổi thành 5.66 Rufiyaa. Mười năm trước, Dinar Tunisia có thể được bán cho 4.99 0 Rufiyaa. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Tunisia thành Rufiyaa trong tuần là -0.26%. -0.57% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Tunisia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Rufiyaa
Nếu bạn có 49.27 Rufiyaa, thì trong Maldives bạn có thể mua 10 Dinar Tunisia. Bạn có thể trao đổi 25 Dinar Tunisia cho 123.17 Rufiyaa . Chuyển đổi 50 Dinar Tunisia chi phí 246.33 Rufiyaa. Hôm nay, 492.67 Rufiyaa có thể được trao đổi cho 100 Dinar Tunisia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Dinar Tunisia mang lại cho 1 231.66 Rufiyaa. Hôm nay, có thể mua 2 463.33 Rufiyaa cho 500 Dinar Tunisia.
|
Dinar Tunisia Đến Rufiyaa hôm nay tại 11 có thể 2024
Hôm nay tại 11 có thể 2024, 1 Dinar Tunisia = 4.926658 Rufiyaa. 10 có thể 2024, 1 Dinar Tunisia = 4.926658 Rufiyaa. Dinar Tunisia đến Rufiyaa trên 9 có thể 2024 - 4.926658 Rufiyaa. Tỷ lệ Dinar Tunisia tối đa cho Rufiyaa trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ TND / MVR tối thiểu trong là trên 11.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Tunisia và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Tunisia ký hiệu tiền tệ, Dinar Tunisia ký tiền: د.ت. Dinar Tunisia Tiểu bang: Tunisia. Dinar Tunisia mã tiền tệ TND. Dinar Tunisia Đồng tiền: millieme. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |