100 Franc Djibouti = 2.11 Shekel Israel mới
Tỷ giá hối đoái của Franc Djibouti thành Shekel Israel mới có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Franc Djibouti thành Shekel Israel mới được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Franc Djibouti hiện bằng 0.02114 Shekel Israel mới. Hôm nay Franc Djibouti đang tăng lên Shekel Israel mới tiếng Ukraina. Franc Djibouti có giá hôm nay 0.02114 Shekel Israel mới. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Djibouti Đến Shekel Israel mớiMột tháng trước, Franc Djibouti có thể được bán cho 0.020711 Shekel Israel mới. Một năm trước, Franc Djibouti có thể được đổi thành 0.020405 Shekel Israel mới. Ba năm trước, Franc Djibouti có thể được đổi thành 0.018215 Shekel Israel mới. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Djibouti thành Shekel Israel mới trong tuần là -1.07%. 3.6% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Djibouti. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Djibouti Shekel Israel mới
Nếu bạn có 0.21 Shekel Israel mới, thì trong Israel họ có thể đổi thành 10 Franc Djibouti. Hôm nay, 25 Franc Djibouti có thể được bán cho 0.53 Shekel Israel mới. Bạn có thể trao đổi 50 Franc Djibouti cho 1.06 Shekel Israel mới . Nếu bạn có 100 Franc Djibouti, thì trong Israel bạn có thể mua 2.11 Shekel Israel mới. Hôm nay, 250 Franc Djibouti có thể được bán cho 5.29 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 500 Franc Djibouti, thì trong Israel bạn có thể mua 10.57 Shekel Israel mới.
|
Franc Djibouti Đến Shekel Israel mới hôm nay tại 02 có thể 2024
Franc Djibouti thành Shekel Israel mới trên 2 có thể 2024 bằng với 0.02114 Shekel Israel mới. Franc Djibouti thành Shekel Israel mới trên 1 có thể 2024 bằng với 0.02084 Shekel Israel mới. 30 Tháng tư 2024, 1 Franc Djibouti = 0.021126 Shekel Israel mới. Tỷ lệ Franc Djibouti tối đa cho Shekel Israel mới của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024. Franc Djibouti thành Shekel Israel mới trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.021428 Shekel Israel mới.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Djibouti và Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Djibouti ký hiệu tiền tệ, Franc Djibouti ký tiền: Fr. Franc Djibouti Tiểu bang: Djibouti. Franc Djibouti mã tiền tệ DJF. Franc Djibouti Đồng tiền: centime. Shekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. |