Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 16:16

Đổi Dollar Brunei Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Dollar Brunei Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Dollar Brunei giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Dollar Brunei = 2.52 Unidades de formento (Mã tài chính)

Tỷ giá hối đoái của Dollar Brunei thành Unidades de formento (Mã tài chính) có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Brunei thành Unidades de formento (Mã tài chính). Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dollar Brunei hiện là 0.025189 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Dollar Brunei tăng bởi 0 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Dollar Brunei tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Brunei Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Một tuần trước, Dollar Brunei có thể được bán cho 0.025533 Unidades de formento (Mã tài chính). Một năm trước, Dollar Brunei có thể được đổi thành 0.021972 Unidades de formento (Mã tài chính). Mười năm trước, Dollar Brunei có thể được mua cho 0.021972 0 Unidades de formento (Mã tài chính). Dollar Brunei tỷ giá hối đoái với Unidades de formento (Mã tài chính) thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.35% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Brunei. Trong năm, Dollar Brunei thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 14.64%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Brunei (BND) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Brunei Unidades de formento (Mã tài chính)

Dollar Brunei (BND) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
100 Dollar Brunei 2.52 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 Dollar Brunei 12.59 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 Dollar Brunei 25.19 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 Dollar Brunei 62.97 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 Dollar Brunei 125.95 Unidades de formento (Mã tài chính)
10 000 Dollar Brunei 251.89 Unidades de formento (Mã tài chính)
25 000 Dollar Brunei 629.73 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 Dollar Brunei 1 259.45 Unidades de formento (Mã tài chính)

Nếu bạn có 10 Dollar Brunei, thì trong Chile họ có thể đổi thành 0.25 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 0.63 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được trao đổi cho 25 Dollar Brunei. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Dollar Brunei mang lại cho 1.26 Unidades de formento (Mã tài chính). Chuyển đổi 100 Dollar Brunei chi phí 2.52 Unidades de formento (Mã tài chính). Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Dollar Brunei mang lại cho 6.30 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 500 Dollar Brunei có thể được bán cho 12.59 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Dollar Brunei Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Dollar Brunei Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 0.025189 -
27.04.2024 0.025189 -9.7 * 10-5
26.04.2024 0.025286 -0.000118 ↓
25.04.2024 0.025404 4 * 10-5
24.04.2024 0.025364 8.23 * 10-6

Dollar Brunei thành Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 0.025189 Unidades de formento (Mã tài chính) trên 28 Tháng tư 2024. Dollar Brunei đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 27 Tháng tư 2024 - 0.025189 Unidades de formento (Mã tài chính). 26 Tháng tư 2024, 1 Dollar Brunei chi phí 0.025286 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ BND / CLF cho tháng trước là trên 25.04.2024. 24 Tháng tư 2024, 1 Dollar Brunei = 0.025364 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Dollar Brunei Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Brunei và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Brunei ký hiệu tiền tệ, Dollar Brunei ký tiền: $. Dollar Brunei Tiểu bang: Brunei, Singapore. Dollar Brunei mã tiền tệ BND. Dollar Brunei Đồng tiền: sen.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Dollar Brunei mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.