1 Dollar Brunei = 81.71 CFP franc
Chuyển đổi Dollar Brunei thành CFP franc với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Brunei thành CFP franc xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Dollar Brunei tăng theo 0 CFP franc tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Brunei tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Dollar Brunei tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Brunei Đến CFP francMột tuần trước, Dollar Brunei có thể được bán cho 81.76 CFP franc. Một năm trước, Dollar Brunei có thể được bán cho 82.09 CFP franc. Năm năm trước, Dollar Brunei có thể được đổi thành 78.39 CFP franc. Dollar Brunei tỷ giá hối đoái với CFP franc thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Brunei thành CFP franc trong tuần là -0.06%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Brunei thành CFP franc trong một tháng là 0.01%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Brunei CFP franc
Hôm nay, có thể mua 817.09 CFP franc cho 10 Dollar Brunei. Bạn có thể bán 25 Dollar Brunei cho 2 042.73 CFP franc . Bạn có thể bán 4 085.47 CFP franc cho 50 Dollar Brunei . Hôm nay, 100 Dollar Brunei có thể được mua cho 8 170.94 CFP franc. Hôm nay 250 BND = 20 427.34 XPF. Hôm nay, 40 854.68 CFP franc có thể được trao đổi cho 500 Dollar Brunei.
|
Dollar Brunei Đến CFP franc hôm nay tại 04 có thể 2024
4 có thể 2024, 1 Dollar Brunei chi phí 81.709361 CFP franc. Dollar Brunei đến CFP franc trên 3 có thể 2024 - 81.945035 CFP franc. 2 có thể 2024, 1 Dollar Brunei = 81.581702 CFP franc. Tỷ lệ trao đổi BND / XPF tối đa trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Dollar Brunei tối thiểu đến CFP franc của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Brunei và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Brunei ký hiệu tiền tệ, Dollar Brunei ký tiền: $. Dollar Brunei Tiểu bang: Brunei, Singapore. Dollar Brunei mã tiền tệ BND. Dollar Brunei Đồng tiền: sen. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |