1 Dollar Fiji = 371.01 Kwanza
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Fiji thành Kwanza. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Tỷ lệ Dollar Fiji tăng từ hôm qua. Đối với 1 Dollar Fiji bây giờ bạn cần thanh toán 371.01 Kwanza. Tỷ lệ Dollar Fiji tăng so với Kwanza bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Fiji Đến KwanzaMột tuần trước, Dollar Fiji có thể được đổi thành 368.65 Kwanza. Năm năm trước, Dollar Fiji có thể được mua cho 151.38 Kwanza. Mười năm trước, Dollar Fiji có thể được mua cho 232.04 0 Kwanza. Tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji sang Kwanza có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Dollar Fiji thành Kwanza tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.37%. Trong năm, Dollar Fiji thành Kwanza tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 59.89%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Fiji Kwanza
Nếu bạn có 10 Dollar Fiji, thì trong Angola bạn có thể mua 3 710.11 Kwanza. Nếu bạn có 25 Dollar Fiji, thì trong Angola họ có thể đổi thành 9 275.29 Kwanza. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 18 550.57 Kwanza cho 50 Dollar Fiji. Bạn có thể mua 37 101.14 Kwanza cho 100 Dollar Fiji . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Dollar Fiji mang lại cho 92 752.85 Kwanza. Hôm nay 185 505.70 AOA = 500 FJD.
|
Dollar Fiji Đến Kwanza hôm nay tại 04 có thể 2024
4 có thể 2024, 1 Dollar Fiji chi phí 371.011405 Kwanza. Dollar Fiji thành Kwanza trên 3 có thể 2024 bằng với 371.563097 Kwanza. Dollar Fiji thành Kwanza trên 2 có thể 2024 bằng với 365.148307 Kwanza. Tỷ lệ FJD / AOA trong là trên 03.05.2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Dollar Fiji chi phí 366.060234 Kwanza.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Fiji và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Fiji ký hiệu tiền tệ, Dollar Fiji ký tiền: $. Dollar Fiji Tiểu bang: Fiji. Dollar Fiji mã tiền tệ FJD. Dollar Fiji Đồng tiền: phần trăm. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |