1 Dollar Fiji = 1 147.21 Shilling Tanzania
Thông tin về việc chuyển đổi Dollar Fiji thành Shilling Tanzania được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Fiji đã trở nên đắt hơn bởi 0 Shilling Tanzania. Dollar Fiji tăng so với Shilling Tanzania kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Dollar Fiji tăng so với Shilling Tanzania bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Fiji Đến Shilling TanzaniaMột tuần trước, Dollar Fiji có thể được đổi thành 1 144.75 Shilling Tanzania. Một tháng trước, Dollar Fiji có thể được bán cho 1 149.47 Shilling Tanzania. Ba năm trước, Dollar Fiji có thể được mua cho 1 135.66 Shilling Tanzania. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.21% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji. 7.02% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Fiji Shilling Tanzania
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Dollar Fiji mang lại cho 11 472.06 Shilling Tanzania. Bạn có thể mua 28 680.16 Shilling Tanzania cho 25 Dollar Fiji . Hôm nay, 50 Dollar Fiji có thể được bán cho 57 360.32 Shilling Tanzania. Bạn có thể mua 114 720.63 Shilling Tanzania cho 100 Dollar Fiji . Nếu bạn có 286 801.58 Shilling Tanzania, thì trong Tanzania chúng có thể được bán cho 250 Dollar Fiji. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Dollar Fiji mang lại cho 573 603.16 Shilling Tanzania.
|
Dollar Fiji Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 04 có thể 2024
1 Dollar Fiji thành Shilling Tanzania hiện có trên 4 có thể 2024 - 1 147.206 Shilling Tanzania. 3 có thể 2024, 1 Dollar Fiji chi phí 1 150.891 Shilling Tanzania. Dollar Fiji đến Shilling Tanzania trên 2 có thể 2024 - 1 138.131 Shilling Tanzania. Tỷ giá hối đoái FJD / TZS cho tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ giá FJD / TZS tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Fiji và Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Fiji ký hiệu tiền tệ, Dollar Fiji ký tiền: $. Dollar Fiji Tiểu bang: Fiji. Dollar Fiji mã tiền tệ FJD. Dollar Fiji Đồng tiền: phần trăm. Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. |